betsson
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
28/04/2019 - 14:00
2 - 1

Τελικό
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Lê Sỹ Minh

Mac Hong Quan

79'  

Giang Trần Quách Tân

Y. Kouassi

72'  

Huỳnh Nhật Tân

Nguyến Tấn Tài

70'  
Nguyen Hai Huy
67'  
Y. Kouassi
57'  

Lê Thế Mạnh

Nguyễn Tiến Duy

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
45'+  
Y. Touré
44'  

Đoàn Công Thành

C. Zarour

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Than Quang Ninh
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
3 Dương Thanh Hào
22 N. Laštro
23 Nguyễn Tiến Duy
2 Van Khoa Duong
77 Nghiem Xuan Tu
14 Nguyen Hai Huy
15 Đào Nhật Minh
83 R. Dyachenko
8 Mac Hong Quan
71 Y. Kouassi
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
37 Lê Thế Mạnh
27 Giang Trần Quách Tân
10 Lê Sỹ Minh
1 Nguyễn Hoài Anh
11 Hồ Hùng Cường
17 Phạm Trung Hiếu
19 Huy Cuong Nguyen
21 Đoàn Văn Quý
28 V. V. Nguyen
Sanna Khanh Hoa
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Võ Đình Tân
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
93 C. Zarour
3 Trần Trọng Bình
23 Nguyễn Trung Hiếu
77 Nguyễn Đình Lợi
19 Nguyến Tấn Tài
11 Phạm Trùm Tỉnh
9 Trần Đình Khương
21 Y. Touré
30 Warley Oliveira
7 Lâm Ti Phông
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Đoàn Công Thành
31 Huỳnh Nhật Tân
2 Trần Văn Vũ
8 Lê Cao Hoài An
17 Nguyễn Đoàn Duy Anh
20 Trần Đình Kha
24 Le Duy Thanh
25 Võ Ngọc Cường
39 Nguyễn Tấn Điền

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation