betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
05/05/2019 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Tran Bao Toan

Nguyen Van Toan

82'  

Tran Manh Cuong

Hoàng Minh Tuấn

73'  
Tran Minh Vuong
64'  

Kim Bong-Jin

A Hoang

62'  

Đoàn Thanh Trường

Nguyễn Hữu Định

62'  

Vu Van Thanh

Nguyễn Tuấn Anh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'  

Phạm Văn Quý

E. Agbaji

39'  
C. Walsh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lee Tae-Hoon
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 W. Sietsma
66 Le Duc Luong
2 Le Van Son
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Trương Trọng Sáng
71 A Hoang
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
97 Trieu Viet Hung
9 Nguyen Van Toan
10 C. Walsh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Vu Van Thanh
90 Kim Bong-Jin
20 Tran Bao Toan
3 Nguyễn Hữu Anh Tài
16 Trần Thanh Sơn
21 Nguyễn Kiên Quyết
68 Lê Văn Trường
86 Dụng Quang Nho
91 Nguyễn Văn Anh
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
18 Le Van Phu
38 Lê Quốc Hường
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
19 Nguyễn Hữu Định
16 Nguyễn Đình Mạnh
10 Trần Mạnh Hùng
77 Mai Xuân Quyết
9 P. Tambwe
28 Hoàng Minh Tuấn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Phạm Văn Quý
68 Đoàn Thanh Trường
32 Tran Manh Cuong
12 Phạm Đức Anh
14 Lê Ngọc Nam
27 Vũ Đức Nam
50 Trần Liêm Điều
55 Trần Như Tân
70 Nguyễn Hải Linh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation