betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
05/05/2019 - 13:00
2 - 2

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyễn Thành Chung
87'  

Nguyen Tien Linh

Wander Luiz

85'  

Nguyễn Thành Chung

Phạm Đức Huy

74'  

Van Thai Quy Truong

P. Faye

62'  

Tống Anh Tỷ

Trần Hữu Đông Triều

54'  

Hoàng Vũ Samson

Pham Thanh Luong

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-1
45'+  
G. Oseni
19'  
Tô Văn Vũ
13'  
Wander Luiz
7'  

Nguyễn Anh Tài

Nguyễn Hùng Thiện Đức

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
7 Nguyễn Thanh Long
18 Trần Hữu Đông Triều
4 Ho Tan Tai
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
88 A. Rabo
23 Nguyễn Trọng Huy
28 Tô Văn Vũ
11 Anh Duc Nguyen
10 Wander Luiz
21 V. Mansaray
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Nguyễn Anh Tài
17 Tống Anh Tỷ
22 Nguyen Tien Linh
6 Võ Hoàng Quảng
13 Trương Dũ Đạt
16 Nguyen Tran Viet Cuong
24 Đoàn Tuấn Cảnh
25 Tran Duc Cuong
27 Ho Sy Giap
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyen Van Cong
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
21 Tran Dinh Trong
5 Đoàn Văn Hậu
11 Pham Thanh Luong
19 Nguyễn Quang Hải
88 Hùng Dũng Đỗ
15 Phạm Đức Huy
20 P. Faye
90 G. Oseni
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
39 Hoàng Vũ Samson
74 Van Thai Quy Truong
16 Nguyễn Thành Chung
4 Van Dung Nguyen
6 Dau Van Toan
7 Mạch Ngọc Hà
8 M. Oloya
36 Bùi Tiến Dũng
98 Ho Minh Di

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation