betsson
Βιέττελ Βιέττελ
05/05/2019 - 15:00
0 - 0

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

Manh Dung Le

Quang Tinh Nguyen

79'  

Cao Xuân Thắng

Telê

79'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Trương Tiến Anh

73'  

Le The Cuong

Võ Ngọc Toàn

71'  

Nguyễn Việt Phong

Đinh Thanh Bình

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
54'  

Nguyễn Trọng Đại

Kayo Cesar

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lee Heung-Sil
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Quàng Thế Tài
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
95 Gustavo
90 Kayo Cesar
6 Vũ Minh Tuấn
7 D. T. Bui
28 Nguyễn Hoàng Đức
33 João Paulo
98 Đinh Thanh Bình
29 Trương Tiến Anh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
96 Nguyễn Trọng Đại
11 Nguyễn Việt Phong
17 Nguyen Duc Hoang Minh
1 Ngô Xuân Sơn
5 V. T. Truong
8 Đặng Văn Trâm
9 Trần Ngọc Sơn
10 Bùi Quang Khải
22 Bùi Đình Sơn
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Tran Nguyen Manh
16 Trần Đình Đồng
6 Trần Đình Hoàng
4 D. Memović
5 Hoàng Văn Khánh
28 Quang Tinh Nguyen
15 Van Binh Hoang
12 Ho Khac Ngoc
9 Võ Ngọc Toàn
19 Telê
7 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Le The Cuong
17 Cao Xuân Thắng
26 Manh Dung Le
3 Phạm Thế Nhật
8 Ho Sy Sam
11 Phạm Xuân Mạnh
18 Hồ Phúc Tịnh
22 Nguyễn Sỹ Nam
25 Trần Văn Tiến

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation