betsson
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
17/05/2019 - 14:00
1 - 2

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Hoang Thinh Ngo
85'  

Lê Thế Mạnh

Đào Nhật Minh

79'  

Hoang Thinh Ngo

Matías Jadue

74'  

Ngô Tùng Quốc

Sầm Ngọc Đức

74'  

Hồ Hùng Cường

Nghiem Xuan Tu

60'  

Phạm Trung Hiếu

Giang Trần Quách Tân

46'  

Võ Út Cường

Pham Van Thanh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
36'  
Mac Hong Quan
12'  
Joel
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Than Quang Ninh
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
3 Dương Thanh Hào
22 N. Laštro
23 Nguyễn Tiến Duy
2 Van Khoa Duong
8 Mac Hong Quan
77 Nghiem Xuan Tu
27 Giang Trần Quách Tân
14 Nguyen Hai Huy
15 Đào Nhật Minh
71 Y. Kouassi
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Phạm Trung Hiếu
11 Hồ Hùng Cường
37 Lê Thế Mạnh
1 Nguyễn Hoài Anh
10 Lê Sỹ Minh
12 Trịnh Hoa Hùng
28 V. V. Nguyen
83 R. Dyachenko
19 Huy Cuong Nguyen
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
88 L. Ewonde
7 Sầm Ngọc Đức
71 Nguyễn Công Thành
15 Nguyễn Hữu Tuấn
94 Joel
14 Đỗ Văn Thuận
8 Trần Thanh Bình
11 Matías Jadue
18 Vu Quang Nam
99 Pham Van Thanh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
56 Võ Út Cường
2 Ngô Tùng Quốc
9 Hoang Thinh Ngo
4 Nguyễn Tăng Tiến
17 Nguyễn Minh Trung
20 Vu Ngoc Thinh
26 Nguyễn Sơn Hải
75 Võ Lý
81 Vũ Anh Tuấn

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation