betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
31/05/2019 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
N. T. Huynh
88'  
Tran Trong Binh
84'  

Đinh Hoàng Max

Nguyễn Trọng Huy

82'  
Pham Trum Tinh
81'  

Huỳnh Nhật Tân

Trần Đình Khương

80'  
Le Tan Tai
79'  

Đoàn Công Thành

Lâm Ti Phông

71'  
Ho Tan Tai
70'  
Ho Tan Tai
69'  

Ho Sy Giap

V. Mansaray

67'  

Nguyen Tien Linh

Đoàn Tuấn Cảnh

53'  
T. C. Doan
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
46'  

Nguyễn Đoàn Duy Anh

Le Duy Thanh

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
26 V. Shumeyko
20 Nguyen Trung Tin
4 Ho Tan Tai
14 Le Tan Tai
88 A. Rabo
23 Nguyễn Trọng Huy
24 Đoàn Tuấn Cảnh
28 Tô Văn Vũ
11 Anh Duc Nguyen
21 V. Mansaray
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 Nguyen Tien Linh
27 Ho Sy Giap
29 Đinh Hoàng Max
6 Võ Hoàng Quảng
7 Nguyễn Thanh Long
16 Nguyen Tran Viet Cuong
17 Tống Anh Tỷ
18 Trần Hữu Đông Triều
30 Phạm Văn Tiến
Σάνα Καν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Võ Đình Tân
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
93 C. Zarour
3 Trần Trọng Bình
39 Nguyễn Tấn Điền
2 Trần Văn Vũ
24 Le Duy Thanh
19 Nguyến Tấn Tài
11 Phạm Trùm Tỉnh
9 Trần Đình Khương
21 Y. Touré
7 Lâm Ti Phông
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Nguyễn Đoàn Duy Anh
29 Đoàn Công Thành
31 Huỳnh Nhật Tân
4 Trần Văn Vũ
5 Nguyễn Minh Huy
20 Trần Đình Kha
23 Nguyễn Trung Hiếu
25 Võ Ngọc Cường
77 Nguyễn Đình Lợi

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation