betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
31/05/2019 - 13:00
0 - 3

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  
Q. Lam
86'  
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
83'  

Lê Phạm Thành Long

Vương Quốc Trung

80'  
Hà Minh Tuấn
78'  

Nguyễn Văn Thạnh

Ngô Quang Huy

77'  

Luong Hoang Nam

Lê Xuân Hùng

75'  
P. N. Nguyen
73'  

Lê Đức Lộc

Huỳnh Tấn Sinh

65'  
Hà Minh Tuấn
63'  

Nguyễn Phú Nguyên

Lê Trung Hiếu

55'  
A. H. Nguyen
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
40'  

Gabriel Davis

Nguyễn Huy Hùng

32'  
Thiago Papel
26'  
A. Fagan
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
6 Nguyễn Hữu Phúc
7 Trịnh Văn Lợi
14 A. Schmidt
19 Vương Quốc Trung
2 Lê Trung Hiếu
24 Lê Xuân Hùng
3 Nguyễn Đình Tài
16 Lâm Quí
9 A. Fagan
10 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 Nguyễn Phú Nguyên
12 Luong Hoang Nam
21 Lê Phạm Thành Long
1 Phan Đình Vũ Hải
4 Nguyen Van Duc
8 Nguyen Dinh Bao
28 Pham Hoai Duong
39 Đồng Văn Trung
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
5 Thiago Papel
3 Huỳnh Tấn Sinh
30 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
29 Nguyễn Huy Hùng
92 Anh Hung Nguyen
17 Ngô Quang Huy
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
89 Claudecir
9 Hà Minh Tuấn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Gabriel Davis
38 Lê Đức Lộc
27 Nguyễn Văn Thạnh
2 Tran Van Hoc
12 Trần Hoàng Hưng
15 Đào Duy Khánh
22 Trịnh Văn Hà
26 Trần Đình Minh Hoàng
28 Nguyễn Anh Tuấn

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation