betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
14/09/2024 - 14:00
1 - 0

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
82'  

Phạm Văn Long

Geovane Magno

82'  

Lương Xuân Trường

Trần Đình Tiến

79'  

Hoàng Minh Tuấn

Nguyen Van Toan

65'  

D. T. Bui

Trong Hoang Nguyen

64'  

Trần Văn Trung

Ly Cong Hoang Anh

64'  

Ho Khac Ngoc

Nguyễn Văn Vĩ

64'  

Nguyễn Phong Hồng Duy

Trần Văn Công

59'  

Huỳnh Tiến Đạt

Trần Văn Bửu

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'+  
V. B. Tran
42'  
L. Adou
41'  
Nguyen Van Toan
37'  
To Van Vu
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
15 L. Adou
12 Helerson
8 Trong Hoang Nguyen
39 Huỳnh Tấn Tài
94 Geovane Magno
5 Đặng Văn Trâm
79 Mai Sỹ Hoàng
17 Trần Văn Bửu
36 N. Mbo
7 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Huỳnh Tiến Đạt
88 D. T. Bui
6 Lương Xuân Trường
16 Phạm Văn Long
3 Nguyễn Văn Hạnh
14 V. Le
29 Dương Tùng Lâm
30 Vũ Viết Triều
48
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
5 Hoàng Văn Khánh
17 Nguyễn Văn Vĩ
77 C. Cesar
28 Tô Văn Vũ
88 Ly Cong Hoang Anh
16 Trần Văn Công
18 Joseph Mbolimbo Mpande
9 Nguyen Van Toan
10 Hendrio
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
12 Ho Khac Ngoc
15 Trần Văn Trung
22 Hoàng Minh Tuấn
6 Phạm Đức Huy
11 Nguyễn Tuấn Anh
32 Ngô Đức Huy
82 Trần Liêm Điều
91 Nguyễn Văn Anh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 57 26 17 6 3 51 18 33 10 1 2 30 11 19 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 49 26 14 7 5 46 25 21 7 3 3 23 15 8 7 4 2 23 10 13
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 45 26 12 9 5 45 23 22 6 5 2 20 11 9 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 44 26 12 8 6 43 29 14 7 3 3 22 13 9 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 26 7 15 4 24 20 4 3 9 1 12 9 3 4 6 3 12 11 1
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 29 27 2 7 3 3 18 10 8 2 5 6 11 17 -6
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 32 26 9 5 12 31 40 -9 5 4 4 19 19 0 4 1 8 12 21 -9
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 26 7 10 9 32 33 -1 3 7 3 18 18 0 4 3 6 14 15 -1
9 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 26 7 8 11 34 41 -7 5 6 2 19 14 5 2 2 9 15 27 -12
10 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 26 6 10 10 19 36 -17 4 4 5 8 14 -6 2 6 5 11 22 -11
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 26 5 11 10 27 36 -9 4 3 6 14 20 -6 1 8 4 13 16 -3
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 26 5 11 10 22 36 -14 4 5 4 12 16 -4 1 6 6 10 20 -10
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 26 5 10 11 24 42 -18 4 6 3 13 13 0 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 26 5 6 15 22 43 -21 3 3 7 14 24 -10 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation