betsson
Ανόι Ανόι
14/09/2024 - 15:15
1 - 0

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Van Xuan Le
88'  

-

Mac Hong Quan

88'  

T. Duong Thanh

Van Khoa Duong

83'  
Nguyen Van Quyet
80'  

D. B. Nguyen

Joao Pedro

75'  

Van Thai Quy Truong

Hùng Dũng Đỗ

64'  

Nguyễn Xuân Kiên

Lê Xuân Tú

64'  

A. Chidi

Phạm Xuân Mạnh

61'  

Léo

Gabriel Morbeck

61'  

Vũ Minh Tuấn

Hoàng Xuân Tân

46'  

Nguyễn Văn Trường

H. L. Nguyen

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
22'  

Hoàng Xuân Tân

Nguyễn Sỹ Nam

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Đức Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
5 D. A. Nguyen
7 Phạm Xuân Mạnh
16 Nguyễn Thành Chung
4 K. Colonna
45 Van Xuan Le
88 Hùng Dũng Đỗ
14 H. L. Nguyen
10 Nguyen Van Quyet
80 Joao Pedro
9 Pham Tuan Hai
25 Lê Xuân Tú
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Nguyễn Văn Trường
29 A. Chidi
35 Nguyễn Xuân Kiên
74 Van Thai Quy Truong
23 D. B. Nguyen
2 Đỗ Duy Mạnh
8 Dau Van Toan
13 Van Chuan Quan
20 Chu Văn Kiên
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bùi Đoàn Quang Huy
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
5 Lục Xuân Hưng
20 Nguyễn Sỹ Nam
2 Van Khoa Duong
8 Mac Hong Quan
15 Vũ Xuân Cường
23 Cao Văn Triền
4 Phan Ngọc Tín
10 Alisson Farias
45 Gabriel Morbeck
67 Ngô Hồng Phước
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Hoàng Xuân Tân
6 Vũ Minh Tuấn
19 Léo
14 T. Duong Thanh
21
16
27 Ngo Xuan Toan
68 Nguyễn Hoài Anh
81 Đoàn Thanh Trường

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation