betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
15/09/2024 - 15:15
0 - 0

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

-

Bui Tien Dung

90'+  

Tuan Tai Phan

Bùi Văn Đức

89'  

Matheus Duarte

E. Sorga

84'  
N. T. Long P.
83'  

Đoàn Hải Quân

Võ Huy Toàn

78'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Trương Tiến Anh

78'  

Van Khang Khuat

-

73'  
Nguyễn Minh Tùng
69'  

Tran Manh Cuong

Võ Hữu Việt Hoàng

69'  

Nguyễn Hạ Long

Bùi Ngọc Long

69'  

-

Hoàng Vĩnh Nguyên

67'  

Nhâm Mạnh Dũng

Nguyen Duc Chien

61'  
Amarildo
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
5'  
T. K. Nguyen
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
19 A. Schmidt
28 Trần Hoàng Phúc
20 Võ Hữu Việt Hoàng
6 Võ Huy Toàn
14 Endrick
8 Nguyễn Vũ Tín
18 Bùi Ngọc Long
16 Nguyễn Thanh Khôi
10 Hoàng Vĩnh Nguyên
9 E. Sorga
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
27
29 Nguyễn Hạ Long
32 Tran Manh Cuong
7 Đoàn Hải Quân
23 Matheus Duarte
3 Nguyễn Thanh Thảo
17 Nguyễn Minh Trung
21 Đào Quốc Gia
22 Trần Văn Tiến
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Phạm Văn Phong
5 Nguyễn Minh Tùng
4 Bui Tien Dung
3 Nguyen Thanh Binh
26 Bùi Văn Đức
7 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
32 Wesley Nata
86 Trương Tiến Anh
9 Amarildo
10
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 Nhâm Mạnh Dũng
11 Van Khang Khuat
17 Nguyen Duc Hoang Minh
12 Tuan Tai Phan
66
6
8 Nguyen Huu Thang
22 Trần Danh Trung
25 Quàng Thế Tài

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation