betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
21/09/2024 - 14:00
1 - 1

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Ngô Tùng Quốc
85'  

-

Nguyen Huu Son

85'  

Ho Minh Di

Manh Dung Le

85'  

Trần Duy Khánh

O. Abdurakhmanov

85'  

Nguyen Tran Viet Cuong

Bùi Vĩ Hào

70'  
Nguyen Huu Son
69'  
T. Vu Ngoc Tai
68'  

-

Wellington Nem

67'  

T. A. Nguyen

Luong Hoang Nam

67'  

-

Lê Tiến Anh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'+  

Ngô Tùng Quốc

G. Kizito

28'  
Manh Dung Le
26'  
Nguyen Tien Linh
14'  
T. H. Tran
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Hoàng Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
3 Quế Ngọc Hải
93 Jan
4 Ho Tan Tai
17 Võ Minh Trọng
8 Wellington Nem
39 G. Kizito
12 O. Abdurakhmanov
10 Võ Hoàng Minh Khoa
22 Nguyen Tien Linh
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Ngô Tùng Quốc
15
7 Nguyen Tran Viet Cuong
19 Trần Duy Khánh
5 Nguyễn Hùng Thiện Đức
9 Hà Đức Chinh
16
46 Phan Minh Thành
77 Nghiem Xuan Tu
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
16 Bùi Tiến Dụng
5 Van Toi Dang
17 Phạm Trung Hiếu
25 B. Bissainthe
30 Luong Hoang Nam
19 Manh Dung Le
77 Nguyen Huu Son
97 Trieu Viet Hung
8 Lê Tiến Anh
9 Lucao
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12
79 T. A. Nguyen
11 Ho Minh Di
15
4 Đàm Tiến Dũng
21
26 Nguyễn Văn Toản
27
45 Nguyễn Thành Đồng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation