betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
22/09/2024 - 14:00
1 - 2

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

Lâm Thuận

E. Sorga

85'  
Nguyen Thanh Thao
83'  

T. Duong Thanh

Mac Hong Quan

83'  

-

Vũ Xuân Cường

80'  

Tran Manh Cuong

Võ Hữu Việt Hoàng

78'  
Đào Quốc Gia
76'  
Đào Quốc Gia
67'  

Đào Quốc Gia

Nguyễn Hạ Long

54'  
Endrick
47'  
Vũ Minh Tuấn
47'  
H. P. Tran
46'  

-

Bùi Ngọc Long

46'  

Nguyễn Thanh Thảo

Nguyễn Vũ Tín

46'  

Vũ Minh Tuấn

Gabriel Morbeck

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
9'  
Võ Huy Toàn
7'  

Léo

Ngô Hồng Phước

4'  
Luc Xuan Hung
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bùi Đoàn Quang Huy
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
5 Lục Xuân Hưng
2 Van Khoa Duong
18
8 Mac Hong Quan
15 Vũ Xuân Cường
23 Cao Văn Triền
4 Phan Ngọc Tín
10 Alisson Farias
45 Gabriel Morbeck
67 Ngô Hồng Phước
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Léo
6 Vũ Minh Tuấn
14 T. Duong Thanh
21
9 Hoàng Xuân Tân
16
27 Ngo Xuan Toan
68 Nguyễn Hoài Anh
81 Đoàn Thanh Trường
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
19 A. Schmidt
29 Nguyễn Hạ Long
28 Trần Hoàng Phúc
20 Võ Hữu Việt Hoàng
6 Võ Huy Toàn
14 Endrick
8 Nguyễn Vũ Tín
18 Bùi Ngọc Long
16 Nguyễn Thanh Khôi
9 E. Sorga
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
3 Nguyễn Thanh Thảo
27
21 Đào Quốc Gia
32 Tran Manh Cuong
11 Lâm Thuận
1 Bùi Tiến Dũng
7 Đoàn Hải Quân
10 Hoàng Vĩnh Nguyên
17 Nguyễn Minh Trung

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation