betsson
Βιέττελ Βιέττελ
22/09/2024 - 15:15
2 - 1

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Amarildo
90'+  

Nguyen Huu Thang

Wesley Nata

85'  

Chu Văn Kiên

Van Xuan Le

80'  

Nguyễn Văn Trường

Joao Pedro

75'  
Tuan Tai Phan
72'  

Nguyễn Xuân Kiên

Vu Dình Hai

72'  

K. Veendorp

Dau Van Toan

68'  

Trương Tiến Anh

Bùi Văn Đức

60'  

Nguyễn Hoàng Đức

Van Khang Khuat

60'  

Trần Danh Trung

-

58'  
Amarildo
57'  
Joao Pedro
46'  

A. Chidi

Lê Xuân Tú

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
28'  
Nguyen Duc Chien
2'  
K. Colonna
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Phạm Văn Phong
5 Nguyễn Minh Tùng
4 Bui Tien Dung
3 Nguyen Thanh Binh
26 Bùi Văn Đức
12 Tuan Tai Phan
7 Nguyen Duc Chien
11 Van Khang Khuat
32 Wesley Nata
9 Amarildo
10
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 Trần Danh Trung
28 Nguyễn Hoàng Đức
86 Trương Tiến Anh
8 Nguyen Huu Thang
6
15
17 Nguyen Duc Hoang Minh
25 Quàng Thế Tài
39 Duong Van Hao
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Đức Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
5 D. A. Nguyen
7 Phạm Xuân Mạnh
16 Nguyễn Thành Chung
4 K. Colonna
45 Van Xuan Le
88 Hùng Dũng Đỗ
8 Dau Van Toan
21 Vu Dình Hai
10 Nguyen Van Quyet
80 Joao Pedro
25 Lê Xuân Tú
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 A. Chidi
3 K. Veendorp
35 Nguyễn Xuân Kiên
19 Nguyễn Văn Trường
20 Chu Văn Kiên
13 Van Chuan Quan
17 Đào Văn Nam
23 D. B. Nguyen
74 Van Thai Quy Truong

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 57 26 17 6 3 51 18 33 10 1 2 30 11 19 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 49 26 14 7 5 46 25 21 7 3 3 23 15 8 7 4 2 23 10 13
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 45 26 12 9 5 45 23 22 6 5 2 20 11 9 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 44 26 12 8 6 43 29 14 7 3 3 22 13 9 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 26 7 15 4 24 20 4 3 9 1 12 9 3 4 6 3 12 11 1
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 29 27 2 7 3 3 18 10 8 2 5 6 11 17 -6
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 32 26 9 5 12 31 40 -9 5 4 4 19 19 0 4 1 8 12 21 -9
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 26 7 10 9 32 33 -1 3 7 3 18 18 0 4 3 6 14 15 -1
9 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 26 7 8 11 34 41 -7 5 6 2 19 14 5 2 2 9 15 27 -12
10 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 26 6 10 10 19 36 -17 4 4 5 8 14 -6 2 6 5 11 22 -11
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 26 5 11 10 27 36 -9 4 3 6 14 20 -6 1 8 4 13 16 -3
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 26 5 11 10 22 36 -14 4 5 4 12 16 -4 1 6 6 10 20 -10
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 26 5 10 11 24 42 -18 4 6 3 13 13 0 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 26 5 6 15 22 43 -21 3 3 7 14 24 -10 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation