betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
28/09/2024 - 13:00
0 - 0

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
A Hoang
89'  

Trần Văn Đạt

Nguyen Van Toan

83'  

Nguyễn Văn Triệu

Jeferson Elías

81'  

Hoàng Minh Tuấn

Hendrio

73'  

Nguyen Thanh Nhan

Trần Thanh Sơn

66'  

Ho Khac Ngoc

Nguyễn Tuấn Anh

64'  

Vo Dinh Lam

Nguyễn Quốc Việt

64'  

A Hoang

Tran Minh Vuong

46'  

Nguyễn Văn Vĩ

Ly Cong Hoang Anh

46'  

Hoàng Văn Khánh

Dương Thanh Hào

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'+  
26'  
9'  
Ly Cong Hoang Anh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Quang Trãi
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Trung Kiên
33 J. Rodrigues
66
3
10 Tran Minh Vuong
22 Marciel
8 Châu Ngọc Quang
6 Trần Thanh Sơn
86 Dụng Quang Nho
9 Jeferson Elías
19 Nguyễn Quốc Việt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
4 A Hoang
60 Vo Dinh Lam
7 Nguyen Thanh Nhan
21 Nguyễn Văn Triệu
1 Dương Văn Lợi
16
20
27 Nguyễn Cảnh Anh
28 Nguyễn Hữu Anh Tài
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
4 Lucas
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
77 C. Cesar
11 Nguyễn Tuấn Anh
28 Tô Văn Vũ
88 Ly Cong Hoang Anh
9 Nguyen Van Toan
10 Hendrio
14 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
5 Hoàng Văn Khánh
17 Nguyễn Văn Vĩ
12 Ho Khac Ngoc
22 Hoàng Minh Tuấn
19 Trần Văn Đạt
6 Phạm Đức Huy
16 Trần Văn Công
32 Ngô Đức Huy
82 Trần Liêm Điều

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation