betsson
Βιέττελ Βιέττελ
28/09/2024 - 15:15
0 - 1

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Ngo Xuan Toan

Alisson Farias

90'+  

Hoàng Xuân Tân

Van Khoa Duong

88'  

-

Léo

74'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Trương Tiến Anh

64'  

Ngô Hồng Phước

Mai Xuân Quyết

64'  

-

Mac Hong Quan

60'  

Trần Danh Trung

Nguyễn Hoàng Đức

55'  
46'  

Bùi Văn Đức

Tuan Tai Phan

46'  

Van Khang Khuat

Nguyen Huu Thang

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
39'  

-

Bui Tien Dung

18'  
Cao Van Trien
7'  
Alisson Farias
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Phạm Văn Phong
5 Nguyễn Minh Tùng
4 Bui Tien Dung
3 Nguyen Thanh Binh
12 Tuan Tai Phan
7 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
8 Nguyen Huu Thang
32 Wesley Nata
86 Trương Tiến Anh
9 Amarildo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10
11 Van Khang Khuat
26 Bùi Văn Đức
22 Trần Danh Trung
17 Nguyen Duc Hoang Minh
15
16
25 Quàng Thế Tài
88
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bùi Đoàn Quang Huy
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
5 Lục Xuân Hưng
2 Van Khoa Duong
18
8 Mac Hong Quan
15 Vũ Xuân Cường
23 Cao Văn Triền
11 Mai Xuân Quyết
4 Phan Ngọc Tín
10 Alisson Farias
19 Léo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16
67 Ngô Hồng Phước
21
9 Hoàng Xuân Tân
27 Ngo Xuan Toan
6 Vũ Minh Tuấn
14 T. Duong Thanh
68 Nguyễn Hoài Anh
81 Đoàn Thanh Trường

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation