betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
29/09/2024 - 14:00
1 - 1

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
B. Kuku
90'+  
Phạm Văn Long
90'+  

Ngô Văn Lương

-

82'  
Q. T. Dang
81'  

Huỳnh Tiến Đạt

Trần Đình Tiến

74'  

Trần Mạnh Quỳnh

-

74'  

V. C. Ho

Đinh Xuân Tiến

74'  

Hồ Khắc Lương

Lê Văn Thành

71'  

Phạm Văn Long

Trong Hoang Nguyen

66'  
X. T. Dinh
58'  
A. Leygley
46'  

V. Le

Lương Xuân Trường

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
34'  
Huynh Tan Tai
30'  
T. D. Bui
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Van Viet Nguyen
5 Lê Văn Thành
2 Vương Văn Huy
33
12
22 Nguyễn Xuân Bình
9 Đinh Xuân Tiến
29
16
10 B. Kuku
7 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
4 Hồ Khắc Lương
8 V. C. Ho
11 Trần Mạnh Quỳnh
20 Ngô Văn Lương
13
14
18 Hồ Phúc Tịnh
25
26
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
15 L. Adou
12 Helerson
8 Trong Hoang Nguyen
39 Huỳnh Tấn Tài
6 Lương Xuân Trường
94 Geovane Magno
5 Đặng Văn Trâm
79 Mai Sỹ Hoàng
36 N. Mbo
7 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 V. Le
16 Phạm Văn Long
20 Huỳnh Tiến Đạt
4 Lâm Anh Quang
19 Nguyễn Công Thành
29 Dương Tùng Lâm
30 Vũ Viết Triều
48
88 D. T. Bui

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation