betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
29/09/2024 - 15:15
0 - 2

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Joao Pedro
90'+  
H. Quan Doan
88'  

Van Thai Quy Truong

Phạm Xuân Mạnh

88'  
85'  

Đoàn Hải Quân

Võ Huy Toàn

84'  
Đào Quốc Gia
81'  
L. X. Tu
74'  

J. Abdumuminov

Nguyễn Văn Trường

74'  

Lê Xuân Tú

D. B. Nguyen

74'  

H. L. Nguyen

Nguyen Van Quyet

71'  

Matheus Duarte

Nguyễn Hạ Long

71'  

Đào Quốc Gia

Nguyễn Thanh Thảo

63'  

Bùi Ngọc Long

Võ Hữu Việt Hoàng

63'  

Hoàng Vĩnh Nguyên

-

59'  
Nguyen Thanh Thao
58'  
Nguyen Van Truong
55'  
E. Sorga
51'  
Van Xuan Le
51'  
Van Xuan Le
46'  

Vu Dình Hai

Đào Văn Nam

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
45'+  
Nguyen Van Quyet
45'+  
Van Xuan Le
45'+  
H. L. Nguyen
10'  
T. K. Nguyen
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
3 Nguyễn Thanh Thảo
19 A. Schmidt
29 Nguyễn Hạ Long
28 Trần Hoàng Phúc
20 Võ Hữu Việt Hoàng
6 Võ Huy Toàn
14 Endrick
27
16 Nguyễn Thanh Khôi
9 E. Sorga
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Hoàng Vĩnh Nguyên
18 Bùi Ngọc Long
21 Đào Quốc Gia
23 Matheus Duarte
7 Đoàn Hải Quân
1 Bùi Tiến Dũng
11 Lâm Thuận
17 Nguyễn Minh Trung
32 Tran Manh Cuong
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Đức Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
5 D. A. Nguyen
7 Phạm Xuân Mạnh
16 Nguyễn Thành Chung
4 K. Colonna
17 Đào Văn Nam
45 Van Xuan Le
88 Hùng Dũng Đỗ
19 Nguyễn Văn Trường
10 Nguyen Van Quyet
80 Joao Pedro
23 D. B. Nguyen
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Vu Dình Hai
14 H. L. Nguyen
25 Lê Xuân Tú
77 J. Abdumuminov
74 Van Thai Quy Truong
8 Dau Van Toan
13 Van Chuan Quan
20 Chu Văn Kiên
28 Lê Văn Hà

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation