betsson
Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι
30/09/2024 - 15:15
1 - 0

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
88'  

Trần Duy Khánh

Nguyen Tran Viet Cuong

88'  

Hà Đức Chinh

Ho Tan Tai

85'  

-

Nguyễn Quang Hải

85'  

Nguyễn Văn Toàn

Leo

84'  
80'  

Phan Văn Đức

Vu Van Thanh

80'  

Tran Dinh Trong

Bui Hoang Viet Anh

75'  
Leo
67'  

Ho Tan Tai

Võ Minh Trọng

67'  

Nguyễn Hùng Thiện Đức

Ngô Tùng Quốc

64'  

Wellington Nem

Bùi Vĩ Hào

61'  
58'  
57'  

Lê Văn Đô

Tuan Duong Giap

49'  
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'+  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κονγκ Αν Χα Νόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 F. Nguyen
7 Jason Pendant
17 Vu Van Thanh
3 Hugo Gomes
68 Bui Hoang Viet Anh
98 Tuan Duong Giap
10 Leo
19 Nguyễn Quang Hải
11 Lê Phạm Thành Long
8 Vitim
16 Dinh Bac Nguyen
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
88 Lê Văn Đô
20 Phan Văn Đức
31 Tran Dinh Trong
12 Nguyễn Văn Toàn
15
6 V. T. Truong
22
26
33 Hùng Dũng Đỗ
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Hoàng Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
3 Quế Ngọc Hải
93 Jan
2 Ngô Tùng Quốc
17 Võ Minh Trọng
39 G. Kizito
12 O. Abdurakhmanov
10 Võ Hoàng Minh Khoa
22 Nguyen Tien Linh
7 Nguyen Tran Viet Cuong
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Wellington Nem
4 Ho Tan Tai
5 Nguyễn Hùng Thiện Đức
9 Hà Đức Chinh
19 Trần Duy Khánh
15
21 Trần Đình Khương
46 Phan Minh Thành
77 Nghiem Xuan Tu

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation