betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
19/10/2024 - 14:00
4 - 1

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
84'  

Ho Khac Ngoc

C. Cesar

83'  

-

Trần Mạnh Quỳnh

76'  

Trần Văn Trung

Lucas Silva

74'  
B. Kuku
72'  

Trần Văn Đạt

Trần Văn Kiên

71'  

Hồ Khắc Lương

Trần Nam Hải

70'  
Tô Văn Vũ
70'  
65'  

Ngô Văn Lương

Đinh Xuân Tiến

65'  

-

-

65'  

Trần Mạnh Quỳnh

-

56'  
Rafaelson
48'  
Rafaelson
47'  
46'  

Tô Văn Vũ

Ly Cong Hoang Anh

46'  

Nguyễn Tuấn Anh

Trần Văn Công

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'+  
45'+  
35'  
Lucas Silva
32'  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
5 Hoàng Văn Khánh
13 Trần Văn Kiên
17 Nguyễn Văn Vĩ
77 C. Cesar
88 Ly Cong Hoang Anh
16 Trần Văn Công
10 Hendrio
14 Rafaelson
30 Lucas Silva
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Nguyễn Tuấn Anh
28 Tô Văn Vũ
19 Trần Văn Đạt
15 Trần Văn Trung
12 Ho Khac Ngoc
8 Nguyễn Đình Sơn
22 Hoàng Minh Tuấn
32 Ngô Đức Huy
82 Trần Liêm Điều
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Van Viet Nguyen
15 Sebastian Zaracho
2 Vương Văn Huy
33
12
9 Đinh Xuân Tiến
17 Trần Nam Hải
29
16
10 B. Kuku
7 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Trần Mạnh Quỳnh
20 Ngô Văn Lương
38
4 Hồ Khắc Lương
14
6 Trần Đình Hoàng
22 Nguyễn Xuân Bình
26
28 Nguyễn Văn Bách

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation