betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
04/10/2024 - 14:00
1 - 4

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  

Phạm Trùm Tỉnh

A Mít

89'  

-

Luiz Antônio

85'  

Lê Quốc Phương

Lâm Ti Phông

85'  

Đoàn Ngọc Hà

Doãn Ngọc Tân

85'  
Gustavo
75'  

Lê Văn Thắng

Yago Ramos

71'  

Nguyễn Sỹ Nam

Lục Xuân Hưng

71'  

T. Duong Thanh

-

67'  
Luiz Antônio
58'  

Ngô Hồng Phước

Vũ Xuân Cường

55'  
51'  
Mac Hong Quan
46'  

Vũ Minh Tuấn

Mai Xuân Quyết

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-2
38'  
Vu Xuan Cuong
32'  
Gustavo
30'  
Thai Son Nguyen
26'  
Léo
18'  
Đinh Viết Tú
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bùi Đoàn Quang Huy
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
5 Lục Xuân Hưng
2 Van Khoa Duong
18
8 Mac Hong Quan
15 Vũ Xuân Cường
11 Mai Xuân Quyết
4 Phan Ngọc Tín
16
10 Alisson Farias
19 Léo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Vũ Minh Tuấn
67 Ngô Hồng Phước
14 T. Duong Thanh
20 Nguyễn Sỹ Nam
3
9 Hoàng Xuân Tân
21
27 Ngo Xuan Toan
68 Nguyễn Hoài Anh
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
V. Popov
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
67 Trịnh Xuân Hoàng
7 Nguyễn Thanh Long
18 Đinh Viết Tú
95 Gustavo
28 Hoàng Thái Bình
88 Luiz Antônio
34 Doãn Ngọc Tân
27 A Mít
12 Thai Son Nguyen
17 Lâm Ti Phông
33 Yago Ramos
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Lê Văn Thắng
19 Lê Quốc Phương
29 Đoàn Ngọc Hà
23 Phạm Trùm Tỉnh
47
1 Nguyen Thanh Thang
5 Pham Manh Hung
8 Võ Nguyên Hoàng
15 Trịnh Văn Lợi

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation