betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
03/10/2024 - 14:00
0 - 0

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

-

Hoàng Vũ Samson

90'+  

Đặng Văn Lắm

Uông Ngọc Tiến

90'+  

-

Võ Văn Toàn

89'  

V. Le

D. T. Bui

89'  

Trần Đình Tiến

Đặng Văn Trâm

86'  
66'  

Nguyễn Phú Nguyên

-

66'  

Trong Hoang Nguyen

Lương Xuân Trường

64'  
Huynh Tien Dat
54'  
Uong Ngoc Tien
46'  

Nguyễn Văn Trạng

Nguyễn Văn Hiệp

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
42'  
Nguyen Van Hiep
34'  
V. T. Vo
17'  
N. Mbo
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
15 L. Adou
12 Helerson
39 Huỳnh Tấn Tài
6 Lương Xuân Trường
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
5 Đặng Văn Trâm
79 Mai Sỹ Hoàng
36 N. Mbo
20 Huỳnh Tiến Đạt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Trong Hoang Nguyen
7 Trần Đình Tiến
14 V. Le
3 Nguyễn Văn Hạnh
4 Lâm Anh Quang
16 Phạm Văn Long
29 Dương Tùng Lâm
30 Vũ Viết Triều
48
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Văn Sỹ Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Van Cong
19 Đoàn Công Thành
17 Uông Ngọc Tiến
2 Vu Tien Long
35
5
21 Nguyễn Văn Hiệp
28
39 Hoàng Vũ Samson
18 Võ Văn Toàn
90 C. Atshimene
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Nguyễn Văn Trạng
22 Nguyễn Phú Nguyên
3
23 Đặng Văn Lắm
59
9 Hyuri
26 Tống Đức An
29 Ngan Van Dai
37 Võ Ngọc Đức

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 57 26 17 6 3 51 18 33 10 1 2 30 11 19 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 49 26 14 7 5 46 25 21 7 3 3 23 15 8 7 4 2 23 10 13
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 45 26 12 9 5 45 23 22 6 5 2 20 11 9 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 44 26 12 8 6 43 29 14 7 3 3 22 13 9 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 26 7 15 4 24 20 4 3 9 1 12 9 3 4 6 3 12 11 1
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 29 27 2 7 3 3 18 10 8 2 5 6 11 17 -6
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 32 26 9 5 12 31 40 -9 5 4 4 19 19 0 4 1 8 12 21 -9
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 26 7 10 9 32 33 -1 3 7 3 18 18 0 4 3 6 14 15 -1
9 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 26 7 8 11 34 41 -7 5 6 2 19 14 5 2 2 9 15 27 -12
10 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 26 6 10 10 19 36 -17 4 4 5 8 14 -6 2 6 5 11 22 -11
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 26 5 11 10 27 36 -9 4 3 6 14 20 -6 1 8 4 13 16 -3
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 26 5 11 10 22 36 -14 4 5 4 12 16 -4 1 6 6 10 20 -10
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 26 5 10 11 24 42 -18 4 6 3 13 13 0 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 26 5 6 15 22 43 -21 3 3 7 14 24 -10 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation