betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
04/10/2024 - 15:15
2 - 3

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Ho Minh Di
88'  

-

Trương Tiến Anh

88'  

-

Amarildo

81'  
T. A. Nguyen
80'  

Nguyễn Hoàng Đức

Van Khang Khuat

75'  

-

Nguyen Huu Son

75'  

-

Lê Tiến Anh

73'  

Trần Danh Trung

-

67'  

Nguyễn Văn Minh

Đàm Tiến Dũng

66'  

T. A. Nguyen

Manh Dung Le

66'  

Ho Minh Di

Luong Hoang Nam

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-3
45'+  
Lucao
45'+  
V. D. Bui
44'  
Van Khang Khuat
29'  
N. M. Nguyen
18'  
Amarildo
2'  
Bui Tien Dung
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
16 Bùi Tiến Dụng
4 Đàm Tiến Dũng
17 Phạm Trung Hiếu
25 B. Bissainthe
27
30 Luong Hoang Nam
19 Manh Dung Le
77 Nguyen Huu Son
8 Lê Tiến Anh
9 Lucao
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Ho Minh Di
79 T. A. Nguyen
29 Nguyễn Văn Minh
15
88
12
36 Van Luan Pham
45 Nguyễn Thành Đồng
5 Van Toi Dang
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Phạm Văn Phong
5 Nguyễn Minh Tùng
4 Bui Tien Dung
3 Nguyen Thanh Binh
26 Bùi Văn Đức
7 Nguyen Duc Chien
11 Van Khang Khuat
32 Wesley Nata
86 Trương Tiến Anh
9 Amarildo
10
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 Trần Danh Trung
28 Nguyễn Hoàng Đức
6
15
8 Nguyen Huu Thang
12 Tuan Tai Phan
17 Nguyen Duc Hoang Minh
23 Nhâm Mạnh Dũng
25 Quàng Thế Tài

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 57 26 17 6 3 51 18 33 10 1 2 30 11 19 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 49 26 14 7 5 46 25 21 7 3 3 23 15 8 7 4 2 23 10 13
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 45 26 12 9 5 45 23 22 6 5 2 20 11 9 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 44 26 12 8 6 43 29 14 7 3 3 22 13 9 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 26 7 15 4 24 20 4 3 9 1 12 9 3 4 6 3 12 11 1
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 29 27 2 7 3 3 18 10 8 2 5 6 11 17 -6
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 32 26 9 5 12 31 40 -9 5 4 4 19 19 0 4 1 8 12 21 -9
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 26 7 10 9 32 33 -1 3 7 3 18 18 0 4 3 6 14 15 -1
9 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 26 7 8 11 34 41 -7 5 6 2 19 14 5 2 2 9 15 27 -12
10 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 26 6 10 10 19 36 -17 4 4 5 8 14 -6 2 6 5 11 22 -11
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 26 5 11 10 27 36 -9 4 3 6 14 20 -6 1 8 4 13 16 -3
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 26 5 11 10 22 36 -14 4 5 4 12 16 -4 1 6 6 10 20 -10
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 26 5 10 11 24 42 -18 4 6 3 13 13 0 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 26 5 6 15 22 43 -21 3 3 7 14 24 -10 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation