betsson
Ανόι Ανόι
27/10/2024 - 14:15
1 - 1

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

V. Le

D. T. Bui

90'+  
Dang Van Tram
84'  

Lương Xuân Trường

Trong Hoang Nguyen

82'  

Dau Van Toan

J. Abdumuminov

79'  

Nguyễn Thành Chung

Đào Văn Nam

75'  

Huỳnh Tiến Đạt

Trần Đình Tiến

63'  

Nguyễn Văn Trường

Hùng Dũng Đỗ

63'  

Phạm Xuân Mạnh

Nguyen Van Quyet

46'  

Joao Pedro

D. B. Nguyen

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
45'+  
N. Mbo
16'  
A. Leygley
14'  
H. L. Nguyen
8'  
Huynh Tan Tai
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Đức Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
5 D. A. Nguyen
4 K. Colonna
17 Đào Văn Nam
45 Van Xuan Le
77 J. Abdumuminov
88 Hùng Dũng Đỗ
21 Vu Dình Hai
14 H. L. Nguyen
10 Nguyen Van Quyet
9 Pham Tuan Hai
23 D. B. Nguyen
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
80 Joao Pedro
7 Phạm Xuân Mạnh
19 Nguyễn Văn Trường
16 Nguyễn Thành Chung
8 Dau Van Toan
11
13 Van Chuan Quan
20 Chu Văn Kiên
35 Nguyễn Xuân Kiên
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
15 L. Adou
12 Helerson
8 Trong Hoang Nguyen
39 Huỳnh Tấn Tài
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
5 Đặng Văn Trâm
79 Mai Sỹ Hoàng
36 N. Mbo
7 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Huỳnh Tiến Đạt
6 Lương Xuân Trường
14 V. Le
3 Nguyễn Văn Hạnh
4 Lâm Anh Quang
19 Nguyễn Công Thành
29 Dương Tùng Lâm
30 Vũ Viết Triều
48

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 57 26 17 6 3 51 18 33 10 1 2 30 11 19 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 49 26 14 7 5 46 25 21 7 3 3 23 15 8 7 4 2 23 10 13
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 45 26 12 9 5 45 23 22 6 5 2 20 11 9 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 44 26 12 8 6 43 29 14 7 3 3 22 13 9 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 26 7 15 4 24 20 4 3 9 1 12 9 3 4 6 3 12 11 1
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 29 27 2 7 3 3 18 10 8 2 5 6 11 17 -6
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 32 26 9 5 12 31 40 -9 5 4 4 19 19 0 4 1 8 12 21 -9
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 26 7 10 9 32 33 -1 3 7 3 18 18 0 4 3 6 14 15 -1
9 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 26 7 8 11 34 41 -7 5 6 2 19 14 5 2 2 9 15 27 -12
10 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 26 6 10 10 19 36 -17 4 4 5 8 14 -6 2 6 5 11 22 -11
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 26 5 11 10 27 36 -9 4 3 6 14 20 -6 1 8 4 13 16 -3
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 26 5 11 10 22 36 -14 4 5 4 12 16 -4 1 6 6 10 20 -10
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 26 5 10 11 24 42 -18 4 6 3 13 13 0 1 4 8 11 29 -18
14 Binh Dinh Binh Dinh 21 26 5 6 15 22 43 -21 3 3 7 14 24 -10 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation