betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
28/10/2024 - 13:00
0 - 3

Τελικό
Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Hoàng Minh Tuấn

Trần Văn Công

90'+  
Le Van Do
90'+  
Nguyen Trong Long
89'  
F. Nguyen
89'  

Nguyen Trong Long

Alan Grafite

89'  

-

Lê Phạm Thành Long

87'  

Trần Văn Đạt

Nguyễn Văn Vĩ

83'  

V. T. Truong

Leo

81'  
Hoang Van Toan
69'  

Lê Văn Đô

Phan Văn Đức

60'  
Alan Grafite
56'  

Trần Văn Trung

Trần Văn Kiên

56'  

Ho Khac Ngoc

Nguyễn Tuấn Anh

48'  
Leo
47'  
Tô Văn Vũ
46'  

Tô Văn Vũ

Ly Cong Hoang Anh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
45'+  
Vu Van Thanh
45'+  
Lê Phạm Thành Long
44'  
Phan Văn Đức
42'  
C. Cesar
19'  
Hendrio
13'  
Hugo Gomes
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
5 Hoàng Văn Khánh
13 Trần Văn Kiên
17 Nguyễn Văn Vĩ
77 C. Cesar
11 Nguyễn Tuấn Anh
88 Ly Cong Hoang Anh
16 Trần Văn Công
10 Hendrio
14 Rafaelson
30 Lucas Silva
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 Tô Văn Vũ
12 Ho Khac Ngoc
15 Trần Văn Trung
19 Trần Văn Đạt
22 Hoàng Minh Tuấn
6 Phạm Đức Huy
8 Nguyễn Đình Sơn
32 Ngô Đức Huy
82 Trần Liêm Điều
Κονγκ Αν Χα Νόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 F. Nguyen
7 Jason Pendant
17 Vu Van Thanh
3 Hugo Gomes
10 Leo
19 Nguyễn Quang Hải
20 Phan Văn Đức
11 Lê Phạm Thành Long
28 Nguyễn Văn Đức
12 Nguyễn Văn Toàn
72 Alan Grafite
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
88 Lê Văn Đô
6 V. T. Truong
15
29 Nguyen Trong Long
21 Văn Luân Phạm
22
31 Tran Dinh Trong
33 Hùng Dũng Đỗ
36

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 57 26 17 6 3 51 18 33 10 1 2 30 11 19 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 49 26 14 7 5 46 25 21 7 3 3 23 15 8 7 4 2 23 10 13
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 45 26 12 9 5 45 23 22 6 5 2 20 11 9 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 44 26 12 8 6 43 29 14 7 3 3 22 13 9 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 26 7 15 4 24 20 4 3 9 1 12 9 3 4 6 3 12 11 1
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 29 27 2 7 3 3 18 10 8 2 5 6 11 17 -6
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 32 26 9 5 12 31 40 -9 5 4 4 19 19 0 4 1 8 12 21 -9
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 26 7 10 9 32 33 -1 3 7 3 18 18 0 4 3 6 14 15 -1
9 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 26 7 8 11 34 41 -7 5 6 2 19 14 5 2 2 9 15 27 -12
10 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 26 6 10 10 19 36 -17 4 4 5 8 14 -6 2 6 5 11 22 -11
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 26 5 11 10 27 36 -9 4 3 6 14 20 -6 1 8 4 13 16 -3
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 26 5 11 10 22 36 -14 4 5 4 12 16 -4 1 6 6 10 20 -10
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 26 5 10 11 24 42 -18 4 6 3 13 13 0 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 26 5 6 15 22 43 -21 3 3 7 14 24 -10 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation