betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
01/11/2024 - 14:15
1 - 2

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
84'  

Nguyễn Văn Anh

Trần Văn Đạt

84'  

Hoàng Văn Khánh

C. Cesar

81'  
Van Toi Dang
80'  
Lucao
75'  

-

Nguyễn Văn Minh

75'  

Đàm Tiến Dũng

Ho Minh Di

72'  

Nguyễn Phong Hồng Duy

Nguyễn Văn Vĩ

57'  

T. A. Nguyen

Nguyen Huu Son

57'  

Lê Tiến Anh

Manh Dung Le

46'  

Ly Cong Hoang Anh

Trần Văn Trung

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-2
45'+  
Nguyễn Văn Vĩ
37'  
Hendrio
26'  

Nguyễn Tuấn Anh

Dương Thanh Hào

5'  
Lucas
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
16 Bùi Tiến Dụng
5 Van Toi Dang
17 Phạm Trung Hiếu
25 B. Bissainthe
10 José Paulo
11 Ho Minh Di
19 Manh Dung Le
77 Nguyen Huu Son
29 Nguyễn Văn Minh
9 Lucao
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Lê Tiến Anh
79 T. A. Nguyen
4 Đàm Tiến Dũng
27
12
15
36 Van Luan Pham
45 Nguyễn Thành Đồng
88
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
4 Lucas
13 Trần Văn Kiên
17 Nguyễn Văn Vĩ
77 C. Cesar
16 Trần Văn Công
10 Hendrio
14 Rafaelson
15 Trần Văn Trung
19 Trần Văn Đạt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Nguyễn Tuấn Anh
88 Ly Cong Hoang Anh
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
5 Hoàng Văn Khánh
91 Nguyễn Văn Anh
12 Ho Khac Ngoc
22 Hoàng Minh Tuấn
32 Ngô Đức Huy
82 Trần Liêm Điều

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 57 26 17 6 3 51 18 33 10 1 2 30 11 19 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 49 26 14 7 5 46 25 21 7 3 3 23 15 8 7 4 2 23 10 13
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 45 26 12 9 5 45 23 22 6 5 2 20 11 9 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 44 26 12 8 6 43 29 14 7 3 3 22 13 9 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 26 7 15 4 24 20 4 3 9 1 12 9 3 4 6 3 12 11 1
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 29 27 2 7 3 3 18 10 8 2 5 6 11 17 -6
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 32 26 9 5 12 31 40 -9 5 4 4 19 19 0 4 1 8 12 21 -9
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 26 7 10 9 32 33 -1 3 7 3 18 18 0 4 3 6 14 15 -1
9 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 26 7 8 11 34 41 -7 5 6 2 19 14 5 2 2 9 15 27 -12
10 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 26 6 10 10 19 36 -17 4 4 5 8 14 -6 2 6 5 11 22 -11
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 26 5 11 10 27 36 -9 4 3 6 14 20 -6 1 8 4 13 16 -3
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 26 5 11 10 22 36 -14 4 5 4 12 16 -4 1 6 6 10 20 -10
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 26 5 10 11 24 42 -18 4 6 3 13 13 0 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 26 5 6 15 22 43 -21 3 3 7 14 24 -10 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation