betsson
Ανόι Ανόι
14/11/2024 - 14:15
1 - 0

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  

Van Thai Quy Truong

Vu Dình Hai

87'  
Tran Duy Khanh
82'  

Tống Anh Tỷ

Võ Minh Trọng

69'  

K. Colonna

Nguyễn Văn Trường

66'  

Hà Đức Chinh

Wellington Nem

66'  

Ho Tan Tai

Quế Ngọc Hải

63'  

J. Abdumuminov

Joao Pedro

63'  

Lê Xuân Tú

Nguyen Van Quyet

63'  

Dau Van Toan

Hùng Dũng Đỗ

59'  
H. L. Nguyen
51'  

Trần Duy Khánh

Nguyen Hai Huy

51'  

Bùi Vĩ Hào

Nghiem Xuan Tu

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
26'  
H. L. Nguyen
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Đức Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Van Chuan Quan
2 Đỗ Duy Mạnh
7 Phạm Xuân Mạnh
16 Nguyễn Thành Chung
88 Hùng Dũng Đỗ
21 Vu Dình Hai
14 H. L. Nguyen
19 Nguyễn Văn Trường
10 Nguyen Van Quyet
80 Joao Pedro
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Dau Van Toan
25 Lê Xuân Tú
77 J. Abdumuminov
4 K. Colonna
74 Van Thai Quy Truong
5 D. A. Nguyen
23 D. B. Nguyen
29 A. Chidi
35 Nguyễn Xuân Kiên
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Hoàng Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
3 Quế Ngọc Hải
93 Jan
2 Ngô Tùng Quốc
17 Võ Minh Trọng
8 Wellington Nem
77 Nghiem Xuan Tu
39 G. Kizito
14 Nguyen Hai Huy
22 Nguyen Tien Linh
7 Nguyen Tran Viet Cuong
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Bùi Vĩ Hào
19 Trần Duy Khánh
4 Ho Tan Tai
9 Hà Đức Chinh
6 Tống Anh Tỷ
18
21 Trần Đình Khương
46 Phan Minh Thành
33 Nguyễn Thành Kiên

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation