betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
15/11/2024 - 12:00
1 - 0

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Vu Quang Nam
90'+  
T. T. Nguyen
90'+  
Nguyễn Văn Huy
88'  

Vu Quang Nam

Huỳnh Tấn Tài

88'  

Lâm Anh Quang

Trần Đình Tiến

86'  

Nguyễn Hữu Anh Tài

Marciel

71'  

Geovane Magno

Lương Xuân Trường

71'  

Nguyễn Văn Huy

V. Le

68'  
Helerson
62'  

-

Huỳnh Tiến Đạt

56'  
Dang Van Tram
55'  
N. Mbo
55'  
Tran Dinh Tien
48'  
V. Le
46'  

Vo Dinh Lam

Jeferson Elías

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'  
Dụng Quang Nho
27'  
Châu Ngọc Quang
20'  
Le Van Son
7'  
Huynh Tan Tai
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
15 L. Adou
12 Helerson
39 Huỳnh Tấn Tài
6 Lương Xuân Trường
5 Đặng Văn Trâm
79 Mai Sỹ Hoàng
14 V. Le
36 N. Mbo
20 Huỳnh Tiến Đạt
7 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
48
21 Nguyễn Văn Huy
94 Geovane Magno
4 Lâm Anh Quang
18 Vu Quang Nam
3 Nguyễn Văn Hạnh
19 Nguyễn Công Thành
29 Dương Tùng Lâm
30 Vũ Viết Triều
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Quang Trãi
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Trung Kiên
33 J. Rodrigues
2 Le Van Son
66
3
10 Tran Minh Vuong
22 Marciel
8 Châu Ngọc Quang
86 Dụng Quang Nho
9 Jeferson Elías
15 Tran Bao Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
60 Vo Dinh Lam
28 Nguyễn Hữu Anh Tài
1 Dương Văn Lợi
4 A Hoang
7 Nguyen Thanh Nhan
16
18 Lê Hữu Phước
20
21 Nguyễn Văn Triệu

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation