betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
16/11/2024 - 14:15
2 - 1

Τελικό
Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

-

E. Sorga

90'+  
T. Lam
90'+  
Nguyen Trong Long
90'+  
Hoang Van Toan
85'  

Lâm Thuận

-

79'  

Nguyễn Văn Đức

Phan Văn Đức

77'  

Đào Quốc Gia

Đoàn Hải Quân

71'  
Bùi Ngọc Long
67'  

Lê Văn Đô

Dinh Bac Nguyen

67'  

Nguyen Trong Long

Lê Phạm Thành Long

67'  

Nguyễn Văn Toàn

Tuan Duong Giap

65'  
Leo
57'  
E. Sorga
46'  

Bùi Ngọc Long

-

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'+  
Jason Pendant
40'  
H. Quan Doan
25'  
22'  
A. Schmidt
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
23 Matheus Duarte
19 A. Schmidt
32 Tran Manh Cuong
14 Endrick
8 Nguyễn Vũ Tín
7 Đoàn Hải Quân
27
16 Nguyễn Thanh Khôi
9 E. Sorga
12
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Bùi Ngọc Long
21 Đào Quốc Gia
11 Lâm Thuận
4
1 Bùi Tiến Dũng
5
17 Nguyễn Minh Trung
20 Võ Hữu Việt Hoàng
29 Nguyễn Hạ Long
Κονγκ Αν Χα Νόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 F. Nguyen
7 Jason Pendant
17 Vu Van Thanh
3 Hugo Gomes
98 Tuan Duong Giap
10 Leo
19 Nguyễn Quang Hải
20 Phan Văn Đức
11 Lê Phạm Thành Long
72 Alan Grafite
16 Dinh Bac Nguyen
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Nguyễn Văn Toàn
29 Nguyen Trong Long
88 Lê Văn Đô
28 Nguyễn Văn Đức
21 Văn Luân Phạm
22
26
31 Tran Dinh Trong
33 Hùng Dũng Đỗ

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 57 26 17 6 3 51 18 33 10 1 2 30 11 19 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 49 26 14 7 5 46 25 21 7 3 3 23 15 8 7 4 2 23 10 13
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 45 26 12 9 5 45 23 22 6 5 2 20 11 9 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 44 26 12 8 6 43 29 14 7 3 3 22 13 9 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 26 7 15 4 24 20 4 3 9 1 12 9 3 4 6 3 12 11 1
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 29 27 2 7 3 3 18 10 8 2 5 6 11 17 -6
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 32 26 9 5 12 31 40 -9 5 4 4 19 19 0 4 1 8 12 21 -9
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 26 7 10 9 32 33 -1 3 7 3 18 18 0 4 3 6 14 15 -1
9 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 26 7 8 11 34 41 -7 5 6 2 19 14 5 2 2 9 15 27 -12
10 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 26 6 10 10 19 36 -17 4 4 5 8 14 -6 2 6 5 11 22 -11
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 26 5 11 10 27 36 -9 4 3 6 14 20 -6 1 8 4 13 16 -3
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 26 5 11 10 22 36 -14 4 5 4 12 16 -4 1 6 6 10 20 -10
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 26 5 10 11 24 42 -18 4 6 3 13 13 0 1 4 8 11 29 -18
14 Binh Dinh Binh Dinh 21 26 5 6 15 22 43 -21 3 3 7 14 24 -10 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation