betsson
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ
19/11/2024 - 12:00
1 - 1

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

D. B. Nguyen

Joao Pedro

83'  

Đoàn Công Thành

Hoàng Vũ Samson

83'  

Võ Văn Toàn

Uông Ngọc Tiến

82'  
A. Chidi
79'  

Lê Xuân Tú

H. L. Nguyen

79'  

Vu Dình Hai

Van Xuan Le

73'  

Hùng Dũng Đỗ

Nguyen Van Quyet

73'  

A. Chidi

Nguyễn Văn Trường

67'  
Hoàng Vũ Samson
67'  
Hoàng Vũ Samson
64'  

Nguyễn Phú Nguyên

Nguyễn Văn Hiệp

47'  
Phan Thanh Hau
46'  

Hyuri

C. Atshimene

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
22'  

Ngan Van Dai

-

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Văn Sỹ Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Van Cong
17 Uông Ngọc Tiến
35
13
5
8 Phan Thanh Hậu
12 Trần Hoàng Hưng
21 Nguyễn Văn Hiệp
28
39 Hoàng Vũ Samson
90 C. Atshimene
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Ngan Van Dai
9 Hyuri
22 Nguyễn Phú Nguyên
18 Võ Văn Toàn
19 Đoàn Công Thành
3
14 Nguyễn Văn Đạt
23 Đặng Văn Lắm
26 Tống Đức An
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Đức Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Van Chuan Quan
2 Đỗ Duy Mạnh
7 Phạm Xuân Mạnh
16 Nguyễn Thành Chung
45 Van Xuan Le
8 Dau Van Toan
14 H. L. Nguyen
19 Nguyễn Văn Trường
10 Nguyen Van Quyet
80 Joao Pedro
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 A. Chidi
88 Hùng Dũng Đỗ
21 Vu Dình Hai
25 Lê Xuân Tú
23 D. B. Nguyen
4 K. Colonna
5 D. A. Nguyen
74 Van Thai Quy Truong
77 J. Abdumuminov

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation