betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
17/01/2025 - 12:00
2 - 2

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
90'+  
T. Quan
90'+  

Võ Hữu Việt Hoàng

Bùi Ngọc Long

90'  
Đoàn Hải Quân
84'  
Đào Quốc Gia
80'  

Nguyễn Văn Triệu

Le Van Son

77'  

Đoàn Hải Quân

-

73'  
Endrick
72'  

-

-

72'  

Đào Quốc Gia

Võ Huy Toàn

67'  

-

Lê Hữu Phước

67'  
Marciel
64'  
Lê Hữu Phước
62'  
Châu Ngọc Quang
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'+  
T. K. Nguyen
40'  
Lê Hữu Phước
32'  
Le Van Son
27'  
A. Schmidt
25'  
Dụng Quang Nho
24'  
N. H. Nguyen
13'  
J. Rodrigues
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Quang Trãi
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Trung Kiên
33 J. Rodrigues
2 Le Van Son
28 Nguyễn Hữu Anh Tài
3
10 Tran Minh Vuong
22 Marciel
8 Châu Ngọc Quang
6 Trần Thanh Sơn
86 Dụng Quang Nho
18 Lê Hữu Phước
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20
21 Nguyễn Văn Triệu
1 Dương Văn Lợi
7 Nguyen Thanh Nhan
17
24 Phan Đình Vũ Hải
27 Nguyễn Cảnh Anh
30 Vũ Minh Hiếu
81
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
22 Trần Văn Tiến
23 Matheus Duarte
19 A. Schmidt
32 Tran Manh Cuong
6 Võ Huy Toàn
14 Endrick
8 Nguyễn Vũ Tín
18 Bùi Ngọc Long
16 Nguyễn Thanh Khôi
15
12
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Đào Quốc Gia
27
7 Đoàn Hải Quân
20 Võ Hữu Việt Hoàng
3 Nguyễn Thanh Thảo
4
11 Lâm Thuận
17 Nguyễn Minh Trung
89 P. Le Giang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 57 26 17 6 3 51 18 33 10 1 2 30 11 19 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 49 26 14 7 5 46 25 21 7 3 3 23 15 8 7 4 2 23 10 13
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 45 26 12 9 5 45 23 22 6 5 2 20 11 9 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 44 26 12 8 6 43 29 14 7 3 3 22 13 9 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 26 7 15 4 24 20 4 3 9 1 12 9 3 4 6 3 12 11 1
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 29 27 2 7 3 3 18 10 8 2 5 6 11 17 -6
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 32 26 9 5 12 31 40 -9 5 4 4 19 19 0 4 1 8 12 21 -9
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 26 7 10 9 32 33 -1 3 7 3 18 18 0 4 3 6 14 15 -1
9 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 26 7 8 11 34 41 -7 5 6 2 19 14 5 2 2 9 15 27 -12
10 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 26 6 10 10 19 36 -17 4 4 5 8 14 -6 2 6 5 11 22 -11
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 26 5 11 10 27 36 -9 4 3 6 14 20 -6 1 8 4 13 16 -3
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 26 5 11 10 22 36 -14 4 5 4 12 16 -4 1 6 6 10 20 -10
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 26 5 10 11 24 42 -18 4 6 3 13 13 0 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 26 5 6 15 22 43 -21 3 3 7 14 24 -10 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation