betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
23/01/2025 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Trần Mạnh Quỳnh
90'+  

Nguyen Hai Huy

G. Kizito

90'+  
Tran Manh Quynh
89'  

-

Bùi Vĩ Hào

87'  

-

Đinh Xuân Tiến

73'  

-

Ngô Văn Lương

69'  

Trần Mạnh Quỳnh

-

65'  

-

Nguyen Tien Linh

46'  

-

Vương Văn Huy

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
41'  
Vương Văn Huy
41'  
Hoàng Văn Khánh
37'  
T. H. Tran
30'  
Ngô Tùng Quốc
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Như Thuật
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Van Viet Nguyen
6 Trần Đình Hoàng
55 Hoàng Văn Khánh
15 Sebastian Zaracho
2 Vương Văn Huy
32 Ho Khac Ngoc
19 Phan Bá Quyền
9 Đinh Xuân Tiến
10 B. Kuku
38
20 Ngô Văn Lương
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16
11 Trần Mạnh Quỳnh
13
29
3
5 Lê Văn Thành
12
14
26
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Công Mạnh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
93 Jan
21 Trần Đình Khương
2 Ngô Tùng Quốc
17 Võ Minh Trọng
39 G. Kizito
12 O. Abdurakhmanov
10 Võ Hoàng Minh Khoa
22 Nguyen Tien Linh
7 Nguyen Tran Viet Cuong
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29
16
14 Nguyen Hai Huy
9 Hà Đức Chinh
18
20 Đoàn Tuấn Cảnh
23 Vũ Tuyên Quang
24 Trần Hoàng Bảo
33 Nguyễn Thành Kiên

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 57 26 17 6 3 51 18 33 10 1 2 30 11 19 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 49 26 14 7 5 46 25 21 7 3 3 23 15 8 7 4 2 23 10 13
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 45 26 12 9 5 45 23 22 6 5 2 20 11 9 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 44 26 12 8 6 43 29 14 7 3 3 22 13 9 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 26 7 15 4 24 20 4 3 9 1 12 9 3 4 6 3 12 11 1
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 29 27 2 7 3 3 18 10 8 2 5 6 11 17 -6
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 32 26 9 5 12 31 40 -9 5 4 4 19 19 0 4 1 8 12 21 -9
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 26 7 10 9 32 33 -1 3 7 3 18 18 0 4 3 6 14 15 -1
9 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 26 7 8 11 34 41 -7 5 6 2 19 14 5 2 2 9 15 27 -12
10 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 26 6 10 10 19 36 -17 4 4 5 8 14 -6 2 6 5 11 22 -11
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 26 5 11 10 27 36 -9 4 3 6 14 20 -6 1 8 4 13 16 -3
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 26 5 11 10 22 36 -14 4 5 4 12 16 -4 1 6 6 10 20 -10
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 26 5 10 11 24 42 -18 4 6 3 13 13 0 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 26 5 6 15 22 43 -21 3 3 7 14 24 -10 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation