betsson
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ
09/02/2025 - 12:00
1 - 2

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
C. Atshimene
90'+  

Nguyễn Thành Kiên

Nguyen Tien Linh

90'+  

-

-

90'+  

Trần Hoàng Bảo

Nguyen Tran Viet Cuong

87'  

Nguyen Hai Huy

Võ Hoàng Minh Khoa

75'  
Nguyen Tien Linh
73'  

Hoàng Vũ Samson

-

73'  

Nguyễn Văn Đạt

Trần Hoàng Hưng

72'  
Nguyen Duy Duong
67'  
Jan
64'  

Ngan Van Dai

Vu Tien Long

64'  

-

-

61'  
Quế Ngọc Hải
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
30'  

Võ Văn Toàn

Uông Ngọc Tiến

16'  
G. Kizito
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Văn Sỹ Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Van Cong
17 Uông Ngọc Tiến
2 Vu Tien Long
35
13
5
8 Phan Thanh Hậu
12 Trần Hoàng Hưng
98
94 U. Oduenyi
90 C. Atshimene
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Võ Văn Toàn
15
29 Ngan Van Dai
14 Nguyễn Văn Đạt
39 Hoàng Vũ Samson
3
20 Lê Vũ Quốc Nhật
26 Tống Đức An
28
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Công Mạnh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
3 Quế Ngọc Hải
93 Jan
17 Võ Minh Trọng
39 G. Kizito
12 O. Abdurakhmanov
10 Võ Hoàng Minh Khoa
16
22 Nguyen Tien Linh
7 Nguyen Tran Viet Cuong
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Nguyen Hai Huy
24 Trần Hoàng Bảo
29
33 Nguyễn Thành Kiên
9 Hà Đức Chinh
19 Trần Duy Khánh
20 Đoàn Tuấn Cảnh
23 Vũ Tuyên Quang
77 Nghiem Xuan Tu

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation