betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
16/02/2025 - 13:00
2 - 2

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Vũ Viết Triều

Mai Sỹ Hoàng

90'+  
Geovane
88'  
Vu Quang Nam
88'  
Vu Quang Nam
80'  

Đoàn Tuấn Cảnh

-

80'  

Hà Đức Chinh

Nguyen Tien Linh

79'  
Geovane Magno
65'  

Huỳnh Tiến Đạt

Trần Đình Tiến

61'  

Nguyen Hai Huy

Võ Hoàng Minh Khoa

58'  

Trần Hoàng Bảo

Võ Minh Trọng

46'  

Vu Quang Nam

D. T. Bui

46'  

Phạm Văn Long

Lương Xuân Trường

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
45'  
Nguyen Tien Linh
38'  

V. Le

N. Mbo

21'  
Bùi Vĩ Hào
8'  
N. Mbo
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Công Mạnh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
3 Quế Ngọc Hải
93 Jan
21 Trần Đình Khương
2 Ngô Tùng Quốc
17 Võ Minh Trọng
12 O. Abdurakhmanov
10 Võ Hoàng Minh Khoa
16
22 Nguyen Tien Linh
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
24 Trần Hoàng Bảo
14 Nguyen Hai Huy
9 Hà Đức Chinh
20 Đoàn Tuấn Cảnh
23 Vũ Tuyên Quang
29
33 Nguyễn Thành Kiên
77 Nghiem Xuan Tu
26 Nguyễn Trọng Huy
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
15 L. Adou
12 Helerson
8 Trong Hoang Nguyen
39 Huỳnh Tấn Tài
6 Lương Xuân Trường
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
79 Mai Sỹ Hoàng
36 N. Mbo
7 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 V. Le
16 Phạm Văn Long
18 Vu Quang Nam
20 Huỳnh Tiến Đạt
30 Vũ Viết Triều
3 Nguyễn Văn Hạnh
4 Lâm Anh Quang
5 Đặng Văn Trâm
29 Dương Tùng Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation