betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
22/02/2025 - 13:00
2 - 1

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  
Ho Khac Ngoc
83'  

Ngô Văn Lương

-

82'  

C. Timite

-

79'  

Nguyễn Thành Kiên

Võ Minh Trọng

73'  
Võ Hoàng Minh Khoa
69'  

Trần Đình Khương

Quế Ngọc Hải

58'  

Ho Khac Ngoc

Đinh Xuân Tiến

54'  
Nguyen Tien Linh
46'  

V. C. Ho

Trần Mạnh Quỳnh

46'  

M. Olaha

B. Kuku

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
28'  

-

Trần Đình Hoàng

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Công Mạnh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
3 Quế Ngọc Hải
93 Jan
2 Ngô Tùng Quốc
17 Võ Minh Trọng
39 G. Kizito
12 O. Abdurakhmanov
10 Võ Hoàng Minh Khoa
16
22 Nguyen Tien Linh
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Trần Đình Khương
33 Nguyễn Thành Kiên
99 C. Timite
19 Trần Duy Khánh
20 Đoàn Tuấn Cảnh
23 Vũ Tuyên Quang
24 Trần Hoàng Bảo
26 Nguyễn Trọng Huy
77 Nghiem Xuan Tu
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Như Thuật
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Van Viet Nguyen
6 Trần Đình Hoàng
55 Hoàng Văn Khánh
15 Sebastian Zaracho
2 Vương Văn Huy
11 Trần Mạnh Quỳnh
9 Đinh Xuân Tiến
28 Nguyễn Văn Bách
16
10 B. Kuku
38
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23
7 M. Olaha
8 V. C. Ho
32 Ho Khac Ngoc
20 Ngô Văn Lương
5 Lê Văn Thành
17 Trần Nam Hải
19 Phan Bá Quyền
26

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 54 25 16 6 3 50 18 32 9 1 2 29 11 18 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 46 25 13 7 5 42 23 19 7 3 3 23 15 8 6 4 2 19 8 11
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 42 25 11 9 5 43 23 20 5 5 2 18 11 7 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 41 25 11 8 6 41 29 12 6 3 3 20 13 7 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 25 7 15 3 24 19 5 3 9 1 12 9 3 4 6 2 12 10 2
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 25 9 8 8 29 25 4 7 3 3 18 10 8 2 5 5 11 15 -4
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 25 7 10 8 32 32 0 3 7 3 18 18 0 4 3 5 14 14 0
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 29 25 8 5 12 30 40 -10 4 4 4 18 19 -1 4 1 8 12 21 -9
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 25 6 10 9 19 34 -15 4 4 5 8 14 -6 2 6 4 11 20 -9
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 28 25 7 7 11 31 38 -7 5 5 2 16 11 5 2 2 9 15 27 -12
11 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 25 5 11 9 21 34 -13 4 5 4 12 16 -4 1 6 5 9 18 -9
12 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 25 25 5 10 10 24 33 -9 4 3 6 14 20 -6 1 7 4 10 13 -3
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 22 25 4 10 11 22 41 -19 3 6 3 11 12 -1 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 25 5 6 14 20 39 -19 3 3 6 12 20 -8 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation