betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
07/03/2025 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
H. L. Nguyen
89'  
88'  
Vu Quang Nam
87'  
A. Gero
85'  

Nguyễn Văn Trường

Hùng Dũng Đỗ

81'  

Huỳnh Tiến Đạt

D. T. Bui

81'  

Vu Quang Nam

Lương Xuân Trường

80'  
Dang Van Tram
73'  
Joao Pedro
71'  

P. Lamothe

Pham Tuan Hai

71'  

Vu Dình Hai

Van Thai Quy Truong

67'  

Joao Pedro

Daniel

67'  

H. L. Nguyen

Luka Bobičanec

61'  

Trần Đình Tiến

V. Le

53'  

Đặng Văn Trâm

Geovane Magno

53'  
A. Leygley
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'+  
Trong Hoang Nguyen
43'  
Helerson
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
15 L. Adou
12 Helerson
8 Trong Hoang Nguyen
39 Huỳnh Tấn Tài
6 Lương Xuân Trường
94 Geovane Magno
88 D. T. Bui
79 Mai Sỹ Hoàng
14 V. Le
9 A. Gero
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
5 Đặng Văn Trâm
7 Trần Đình Tiến
18 Vu Quang Nam
20 Huỳnh Tiến Đạt
3 Nguyễn Văn Hạnh
4 Lâm Anh Quang
16 Phạm Văn Long
29 Dương Tùng Lâm
30 Vũ Viết Triều
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
M. Teguramori
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
5 D. A. Nguyen
4 K. Colonna
17 Đào Văn Nam
45 Van Xuan Le
27 Luka Bobičanec
88 Hùng Dũng Đỗ
74 Van Thai Quy Truong
8 Dau Van Toan
10 Nguyen Van Quyet
99 Daniel
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 H. L. Nguyen
80 Joao Pedro
21 Vu Dình Hai
31 P. Lamothe
19 Nguyễn Văn Trường
2 Đỗ Duy Mạnh
13 Van Chuan Quan
25 Lê Xuân Tú
28 Lê Văn Hà

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 57 26 17 6 3 51 18 33 10 1 2 30 11 19 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 49 26 14 7 5 46 25 21 7 3 3 23 15 8 7 4 2 23 10 13
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 45 26 12 9 5 45 23 22 6 5 2 20 11 9 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 44 26 12 8 6 43 29 14 7 3 3 22 13 9 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 26 7 15 4 24 20 4 3 9 1 12 9 3 4 6 3 12 11 1
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 29 27 2 7 3 3 18 10 8 2 5 6 11 17 -6
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 32 26 9 5 12 31 40 -9 5 4 4 19 19 0 4 1 8 12 21 -9
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 26 7 10 9 32 33 -1 3 7 3 18 18 0 4 3 6 14 15 -1
9 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 26 7 8 11 34 41 -7 5 6 2 19 14 5 2 2 9 15 27 -12
10 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 26 6 10 10 19 36 -17 4 4 5 8 14 -6 2 6 5 11 22 -11
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 26 5 11 10 27 36 -9 4 3 6 14 20 -6 1 8 4 13 16 -3
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 26 5 11 10 22 36 -14 4 5 4 12 16 -4 1 6 6 10 20 -10
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 26 5 10 11 24 42 -18 4 6 3 13 13 0 1 4 8 11 29 -18
14 Binh Dinh Binh Dinh 21 26 5 6 15 22 43 -21 3 3 7 14 24 -10 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation