betsson
Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι
08/03/2025 - 14:15
1 - 1

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Ho Ngoc Thang

Tran Dinh Trong

90'+  

-

Lê Phạm Thành Long

90'+  
Ly Cong Hoang Anh
81'  

Hoàng Minh Tuấn

Nguyễn Tuấn Anh

81'  

-

Vu Van Thanh

73'  
Trần Văn Công
69'  

Lê Văn Đô

-

46'  

Trần Văn Trung

Nguyễn Văn Anh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
45'  
Nguyễn Quang Hải
37'  
Joseph Mbolimbo Mpande
17'  
Lucas
5'  

Trần Văn Công

Trần Văn Đạt

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κονγκ Αν Χα Νόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 F. Nguyen
17 Vu Van Thanh
3 Hugo Gomes
31 Tran Dinh Trong
68 Bui Hoang Viet Anh
10 Leo
19 Nguyễn Quang Hải
11 Lê Phạm Thành Long
26
72 Alan Grafite
16 Dinh Bac Nguyen
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
88 Lê Văn Đô
22
15
18 Ho Ngoc Thang
12 Nguyễn Văn Toàn
20 Phan Văn Đức
28 Nguyễn Văn Đức
33 Hùng Dũng Đỗ
98 Tuan Duong Giap
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
4 Lucas
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
13 Trần Văn Kiên
32 Ngô Đức Huy
11 Nguyễn Tuấn Anh
72 Romulo
88 Ly Cong Hoang Anh
18 Joseph Mbolimbo Mpande
91 Nguyễn Văn Anh
19 Trần Văn Đạt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Trần Văn Công
15 Trần Văn Trung
22 Hoàng Minh Tuấn
3 Dương Thanh Hào
8 Nguyễn Đình Sơn
9 Nguyen Van Toan
23 Lê Vũ Phong
71 Trần Quang Thịnh
82 Trần Liêm Điều

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 57 26 17 6 3 51 18 33 10 1 2 30 11 19 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 49 26 14 7 5 46 25 21 7 3 3 23 15 8 7 4 2 23 10 13
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 45 26 12 9 5 45 23 22 6 5 2 20 11 9 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 44 26 12 8 6 43 29 14 7 3 3 22 13 9 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 26 7 15 4 24 20 4 3 9 1 12 9 3 4 6 3 12 11 1
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 29 27 2 7 3 3 18 10 8 2 5 6 11 17 -6
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 32 26 9 5 12 31 40 -9 5 4 4 19 19 0 4 1 8 12 21 -9
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 26 7 10 9 32 33 -1 3 7 3 18 18 0 4 3 6 14 15 -1
9 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 26 7 8 11 34 41 -7 5 6 2 19 14 5 2 2 9 15 27 -12
10 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 26 6 10 10 19 36 -17 4 4 5 8 14 -6 2 6 5 11 22 -11
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 26 5 11 10 27 36 -9 4 3 6 14 20 -6 1 8 4 13 16 -3
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 26 5 11 10 22 36 -14 4 5 4 12 16 -4 1 6 6 10 20 -10
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 26 5 10 11 24 42 -18 4 6 3 13 13 0 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 26 5 6 15 22 43 -21 3 3 7 14 24 -10 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation