betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
09/03/2025 - 14:15
1 - 0

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  

Phạm Trung Hiếu

Luong Hoang Nam

89'  

Đàm Tiến Dũng

-

85'  

-

Duc Anh Nguyen

85'  

Nguyễn Phi Hoàng

Võ Minh Đan

80'  

Ho Minh Di

Manh Dung Le

74'  

Nguyễn Hồng Sơn

Quang Hung Le

74'  

Phạm Văn Hữu

Nguyễn Công Nhật

69'  
Luong Hoang Nam
67'  

T. A. Nguyen

Nguyen Huu Son

55'  
Van Toi Dang
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
22'  
Luong Hoang Nam
15'  

Võ Minh Đan

Thiago Henrique

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
5 Van Toi Dang
27
30 Luong Hoang Nam
19 Manh Dung Le
77 Nguyen Huu Son
97 Trieu Viet Hung
88
9 Lucao
99 F. Friday
15
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
79 T. A. Nguyen
11 Ho Minh Di
4 Đàm Tiến Dũng
17 Phạm Trung Hiếu
6
12
26 Nguyễn Văn Toản
38 Nguyễn Trọng Hiếu
45 Nguyễn Thành Đồng
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Đức Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
91 Bùi Tiến Dũng
34 Quang Hung Le
41 Cássio Scheid
20 Lương Duy Cương
68 Duc Anh Nguyen
6 Dang Anh Tuan
11 Phan Van Long
97 Emerson Souza
22 Nguyễn Công Nhật
31 Thiago Henrique
18 Phạm Đình Duy
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
67 Võ Minh Đan
16 Phạm Văn Hữu
95 Nguyễn Hồng Sơn
21 Nguyễn Phi Hoàng
38
1 Phan Văn Biểu
7 Nguyễn Hữu Dũng
26 Đoàn Anh Việt
27 Giang Trần Quách Tân

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 57 26 17 6 3 51 18 33 10 1 2 30 11 19 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 49 26 14 7 5 46 25 21 7 3 3 23 15 8 7 4 2 23 10 13
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 45 26 12 9 5 45 23 22 6 5 2 20 11 9 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 44 26 12 8 6 43 29 14 7 3 3 22 13 9 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 26 7 15 4 24 20 4 3 9 1 12 9 3 4 6 3 12 11 1
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 29 27 2 7 3 3 18 10 8 2 5 6 11 17 -6
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 32 26 9 5 12 31 40 -9 5 4 4 19 19 0 4 1 8 12 21 -9
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 26 7 10 9 32 33 -1 3 7 3 18 18 0 4 3 6 14 15 -1
9 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 26 7 8 11 34 41 -7 5 6 2 19 14 5 2 2 9 15 27 -12
10 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 26 6 10 10 19 36 -17 4 4 5 8 14 -6 2 6 5 11 22 -11
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 26 5 11 10 27 36 -9 4 3 6 14 20 -6 1 8 4 13 16 -3
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 26 5 11 10 22 36 -14 4 5 4 12 16 -4 1 6 6 10 20 -10
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 26 5 10 11 24 42 -18 4 6 3 13 13 0 1 4 8 11 29 -18
14 Binh Dinh Binh Dinh 21 26 5 6 15 22 43 -21 3 3 7 14 24 -10 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation