betsson
Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι
12/04/2025 - 15:15
3 - 1

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyễn Văn Vinh
90'+  
Le Van Son
90'+  
H. M. Cao
84'  

-

Phan Văn Đức

84'  

Nguyễn Văn Toàn

Lê Phạm Thành Long

76'  
F. Nguyen
72'  

Nguyễn Văn Vinh

Lê Văn Đô

72'  

Vu Van Thanh

Nguyễn Văn Đức

65'  

-

Nguyễn Hữu Anh Tài

59'  

Tran Dinh Trong

Alan Grafite

53'  

Nguyen Thanh Nhan

Lê Hữu Phước

52'  
Nguyen Huu Anh Tai
46'  
Phan Văn Đức
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
24'  
Lê Văn Đô
5'  
Bui Hoang Viet Anh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κονγκ Αν Χα Νόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 F. Nguyen
7 Jason Pendant
3 Hugo Gomes
68 Bui Hoang Viet Anh
88 Lê Văn Đô
19 Nguyễn Quang Hải
20 Phan Văn Đức
11 Lê Phạm Thành Long
28 Nguyễn Văn Đức
8 Vitim
72 Alan Grafite
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
31 Tran Dinh Trong
17 Vu Van Thanh
99 Nguyễn Văn Vinh
12 Nguyễn Văn Toàn
15
21 Văn Luân Phạm
26
33 Hùng Dũng Đỗ
98 Tuan Duong Giap
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Quang Trãi
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Trung Kiên
33 J. Rodrigues
2 Le Van Son
28 Nguyễn Hữu Anh Tài
66
5
10 Tran Minh Vuong
8 Châu Ngọc Quang
86 Dụng Quang Nho
18 Lê Hữu Phước
11 Brandao
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Nguyen Thanh Nhan
20
4 A Hoang
6 Trần Thanh Sơn
12
21 Nguyễn Văn Triệu
24 Phan Đình Vũ Hải
29
31

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 57 26 17 6 3 51 18 33 10 1 2 30 11 19 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 49 26 14 7 5 46 25 21 7 3 3 23 15 8 7 4 2 23 10 13
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 45 26 12 9 5 45 23 22 6 5 2 20 11 9 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 44 26 12 8 6 43 29 14 7 3 3 22 13 9 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 26 7 15 4 24 20 4 3 9 1 12 9 3 4 6 3 12 11 1
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 29 27 2 7 3 3 18 10 8 2 5 6 11 17 -6
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 32 26 9 5 12 31 40 -9 5 4 4 19 19 0 4 1 8 12 21 -9
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 26 7 10 9 32 33 -1 3 7 3 18 18 0 4 3 6 14 15 -1
9 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 26 7 8 11 34 41 -7 5 6 2 19 14 5 2 2 9 15 27 -12
10 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 26 6 10 10 19 36 -17 4 4 5 8 14 -6 2 6 5 11 22 -11
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 26 5 11 10 27 36 -9 4 3 6 14 20 -6 1 8 4 13 16 -3
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 26 5 11 10 22 36 -14 4 5 4 12 16 -4 1 6 6 10 20 -10
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 26 5 10 11 24 42 -18 4 6 3 13 13 0 1 4 8 11 29 -18
14 Binh Dinh Binh Dinh 21 26 5 6 15 22 43 -21 3 3 7 14 24 -10 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation