betsson
Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι
18/04/2025 - 15:15
0 - 0

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

A. Schmidt

-

90'+  
Ho Ngoc Thang
84'  
V. H. Voo Huu
83'  
Matheus Duarte
80'  

-

Lê Phạm Thành Long

78'  

Võ Huy Toàn

Nguyễn Thanh Thảo

72'  

João Pedro

Tran Manh Cuong

72'  

Nguyễn Thanh Khôi

-

69'  
Nguyen Van Duc
67'  

Nguyễn Quang Hải

Phan Văn Đức

67'  

Ho Ngoc Thang

Nguyễn Văn Vinh

67'  

Nguyễn Văn Toàn

Tran Dinh Trong

59'  
Nguyễn Văn Vinh
46'  

Bùi Ngọc Long

Hoàng Vĩnh Nguyên

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
30'  

Thái

Lê Văn Đô

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κονγκ Αν Χα Νόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 F. Nguyen
7 Jason Pendant
3 Hugo Gomes
31 Tran Dinh Trong
68 Bui Hoang Viet Anh
88 Lê Văn Đô
20 Phan Văn Đức
11 Lê Phạm Thành Long
28 Nguyễn Văn Đức
99 Nguyễn Văn Vinh
8 Vitim
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Thái
12 Nguyễn Văn Toàn
18 Ho Ngoc Thang
19 Nguyễn Quang Hải
15
21 Văn Luân Phạm
22
33 Hùng Dũng Đỗ
98 Tuan Duong Giap
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
67 Nguyễn Mạnh Cường
23 Matheus Duarte
3 Nguyễn Thanh Thảo
32 Tran Manh Cuong
28 Trần Hoàng Phúc
20 Võ Hữu Việt Hoàng
14 Endrick
8 Nguyễn Vũ Tín
10 Hoàng Vĩnh Nguyên
15
26
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Bùi Ngọc Long
16 Nguyễn Thanh Khôi
30 João Pedro
6 Võ Huy Toàn
19 A. Schmidt
11 Lâm Thuận
17 Nguyễn Minh Trung
27
89 P. Le Giang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 57 26 17 6 3 51 18 33 10 1 2 30 11 19 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 49 26 14 7 5 46 25 21 7 3 3 23 15 8 7 4 2 23 10 13
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 45 26 12 9 5 45 23 22 6 5 2 20 11 9 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 44 26 12 8 6 43 29 14 7 3 3 22 13 9 5 5 3 21 16 5
5 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 36 26 7 15 4 24 20 4 3 9 1 12 9 3 4 6 3 12 11 1
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 29 27 2 7 3 3 18 10 8 2 5 6 11 17 -6
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 32 26 9 5 12 31 40 -9 5 4 4 19 19 0 4 1 8 12 21 -9
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 26 7 10 9 32 33 -1 3 7 3 18 18 0 4 3 6 14 15 -1
9 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 26 7 8 11 34 41 -7 5 6 2 19 14 5 2 2 9 15 27 -12
10 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 26 6 10 10 19 36 -17 4 4 5 8 14 -6 2 6 5 11 22 -11
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 26 5 11 10 27 36 -9 4 3 6 14 20 -6 1 8 4 13 16 -3
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 26 5 11 10 22 36 -14 4 5 4 12 16 -4 1 6 6 10 20 -10
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 26 5 10 11 24 42 -18 4 6 3 13 13 0 1 4 8 11 29 -18
14 Binh Dinh Binh Dinh 21 26 5 6 15 22 43 -21 3 3 7 14 24 -10 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation