betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
20/04/2025 - 14:00
1 - 1

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
77'  

Uông Ngọc Tiến

Nguyễn Văn Hiệp

77'  

Nguyễn Văn Trạng

Lê Vũ Quốc Nhật

63'  

Trần Mạnh Quỳnh

-

63'  

Trần Đình Hoàng

Ngô Văn Lương

46'  

Hoàng Vũ Samson

Đặng Văn Lắm

46'  

Võ Văn Toàn

-

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
40'  
M. Olaha
39'  
Ho Khac Ngoc
34'  
V. L. Dang
29'  
C. Atshimene
15'  
6'  
Ngô Văn Lương
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Như Thuật
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Van Viet Nguyen
55 Hoàng Văn Khánh
8 V. C. Ho
2 Vương Văn Huy
32 Ho Khac Ngoc
17 Trần Nam Hải
16
10 B. Kuku
7 M. Olaha
38
20 Ngô Văn Lương
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Trần Đình Hoàng
11 Trần Mạnh Quỳnh
5 Lê Văn Thành
9 Đinh Xuân Tiến
19 Phan Bá Quyền
21 Phan Xuân Đại
26
28 Nguyễn Văn Bách
33
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Văn Sỹ Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Van Cong
35
13
5
12 Trần Hoàng Hưng
21 Nguyễn Văn Hiệp
98
20 Lê Vũ Quốc Nhật
23 Đặng Văn Lắm
94 U. Oduenyi
90 C. Atshimene
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Võ Văn Toàn
39 Hoàng Vũ Samson
11 Nguyễn Văn Trạng
17 Uông Ngọc Tiến
3
19 Đoàn Công Thành
26 Tống Đức An
29 Ngan Van Dai
37 Võ Ngọc Đức

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 1 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 57 26 17 6 3 51 18 33 10 1 2 30 11 19 7 5 1 21 7 14
2 Ανόι Ανόι 49 26 14 7 5 46 25 21 7 3 3 23 15 8 7 4 2 23 10 13
3 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 45 26 12 9 5 45 23 22 6 5 2 20 11 9 6 4 3 25 12 13
4 Βιέττελ Βιέττελ 44 26 12 8 6 43 29 14 7 3 3 22 13 9 5 5 3 21 16 5
5 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 36 26 7 15 4 24 20 4 3 9 1 12 9 3 4 6 3 12 11 1
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 29 27 2 7 3 3 18 10 8 2 5 6 11 17 -6
7 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 32 26 9 5 12 31 40 -9 5 4 4 19 19 0 4 1 8 12 21 -9
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 31 26 7 10 9 32 33 -1 3 7 3 18 18 0 4 3 6 14 15 -1
9 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 29 26 7 8 11 34 41 -7 5 6 2 19 14 5 2 2 9 15 27 -12
10 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 26 6 10 10 19 36 -17 4 4 5 8 14 -6 2 6 5 11 22 -11
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 26 5 11 10 27 36 -9 4 3 6 14 20 -6 1 8 4 13 16 -3
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 26 5 11 10 22 36 -14 4 5 4 12 16 -4 1 6 6 10 20 -10
13 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 25 26 5 10 11 24 42 -18 4 6 3 13 13 0 1 4 8 11 29 -18
14 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 21 26 5 6 15 22 43 -21 3 3 7 14 24 -10 2 3 8 8 19 -11
Champions League 2
Relegation Playoffs
Relegation