betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
07/07/2019 - 13:00
1 - 2

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Tô Văn Vũ
89'  

Nguyễn Hoàng Quốc Chí

Nguyễn Như Tuấn

85'  
T. A. Nguyen
78'  

Ngô Quang Huy

Rodrigo

78'  

Hoang Thanh Tung

Châu Ngọc Quang

72'  

Lương Xuân Trường

Phạm Hoàng Lâm

69'  
Hà Minh Tuấn
62'  

Gabriel Davis

Đặng Hữu Phước

46'  
Đinh Viết Tú
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
35'  

Vu Van Thanh

Nguyễn Phong Hồng Duy

30'  
Nguyễn Như Tuấn
29'  
Hà Minh Tuấn
28'  
Nguyen Hong Son
22'  
Đặng Hữu Phước
11'  
Kim Bong-Jin
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lee Tae-Hoon
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 W. Sietsma
5 Phạm Hoàng Lâm
90 Kim Bong-Jin
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Trương Trọng Sáng
86 Dụng Quang Nho
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
24 Châu Ngọc Quang
99 Felipe Martins
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Vu Van Thanh
6 Lương Xuân Trường
18 Hoang Thanh Tung
20 Tran Bao Toan
21 Nguyễn Kiên Quyết
66 Le Duc Luong
68 Lê Văn Trường
91 Nguyễn Văn Anh
97 Trieu Viet Hung
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
24 Lucas
15 Đào Duy Khánh
22 Trịnh Văn Hà
30 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
6 Đặng Hữu Phước
16 Nguyễn Như Tuấn
73 Nguyễn Hồng Sơn
9 Hà Minh Tuấn
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Gabriel Davis
17 Ngô Quang Huy
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
3 Huỳnh Tấn Sinh
4 Trần Văn Tâm
10 Phan Đình Thắng
26 Trần Đình Minh Hoàng
27 Nguyễn Văn Thạnh
92 Anh Hung Nguyen

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation