betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
08/07/2019 - 13:00
1 - 2

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Pham Thanh Luong
82'  

Van Thai Quy Truong

Phạm Đức Huy

80'  

Luong Hoang Nam

Nguyễn Thành Đồng

78'  

Doãn Ngọc Tân

Nguyen Vu Hoang Duong

74'  

Pham Thanh Luong

Nguyễn Quang Hải

72'  
71'  
Đỗ Duy Mạnh
60'  

P. Kébé

Hùng Dũng Đỗ

49'  
P. Faye
47'  
Pham Hoai Duong
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
39'  
J. Lynch
13'  
Nguyen Van Quyet
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Phan Đình Vũ Hải
29 Hoang Vissai
4 Nguyen Van Duc
28 Pham Hoai Duong
26 Nguyen Vu Hoang Duong
20 Manh Dung Le
16 Lâm Quí
45 Nguyễn Thành Đồng
9 A. Fagan
11 J. Lynch
10 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Doãn Ngọc Tân
12 Luong Hoang Nam
14 A. Schmidt
18 Nguyễn Văn Hạnh
21 Lê Phạm Thành Long
23 Nguyễn Phú Nguyên
24 Lê Xuân Hùng
27 Đậu Thanh Phong
30 Nguyễn Văn Toản
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyen Van Cong
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
5 Đoàn Văn Hậu
8 M. Oloya
19 Nguyễn Quang Hải
88 Hùng Dũng Đỗ
15 Phạm Đức Huy
20 P. Faye
10 Nguyen Van Quyet
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
38 P. Kébé
11 Pham Thanh Luong
74 Van Thai Quy Truong
4 Van Dung Nguyen
6 Dau Van Toan
26 T. A. Nguyen
29 Ngan Van Dai
36 Bùi Tiến Dũng
98 Ho Minh Di

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation