betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
21/07/2019 - 14:00
3 - 3

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyễn Minh Tùng
90'  
V. Mansaray
88'  

Hoang Thinh Ngo

Vũ Anh Tuấn

87'  
Vu Quang Nam
80'  

Trần Thanh Bình

Đỗ Văn Thuận

78'  

Bùi Văn Long

Vũ Xuân Cường

76'  
Lê Văn Thắng
75'  
Phạm Văn Hội
70'  

Hoàng Đình Tùng

Bùi Văn Hiếu

65'  

Phạm Văn Hội

Nguyễn Trọng Hùng

63'  
V. Mansaray
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
24'  

Vu Ngoc Thinh

L. Ewonde

2'  
Vũ Anh Tuấn
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Quang Bảo
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Le Ba Son
29 Phạm Văn Nam
5 Nguyễn Minh Tùng
26 Lê Văn Đại
28 G. Kurtaj
8 Bùi Văn Hiếu
21 Vũ Xuân Cường
20 Nguyễn Trọng Hùng
45 E. Stevens
10 Lê Văn Thắng
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
90 Phạm Văn Hội
2 Hoàng Đình Tùng
93 Bùi Văn Long
6 Nguyen The Duong
9 Nguyễn Hữu Dũng
15 Nguyễn Hữu Lâm
18 Lê Thanh Bình
19 Vương Quốc Trung
30 Vinh Loi To
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
88 L. Ewonde
7 Sầm Ngọc Đức
2 Ngô Tùng Quốc
15 Nguyễn Hữu Tuấn
81 Vũ Anh Tuấn
28 Phạm Công Hiển
14 Đỗ Văn Thuận
24 I. Akinade
18 Vu Quang Nam
80 V. Mansaray
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Vu Ngoc Thinh
8 Trần Thanh Bình
9 Hoang Thinh Ngo
6 Que Ngoc Manh
17 Nguyễn Minh Trung
25 Nguyễn Thanh Diệp
71 Nguyễn Công Thành
77 Huỳnh Kesley Alves
99 Pham Van Thanh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation