betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
21/07/2019 - 13:00
3 - 2

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
V. Vu
89'  
Tran Minh Vuong
77'  

Châu Ngọc Quang

Nguyen Van Toan

73'  
Hồ Tuấn Tài
71'  
Tran Minh Vuong
70'  

Quang Tinh Nguyen

Cao Xuân Thắng

64'  
M. Olaha
57'  
D. Memovic
51'  

Van Binh Hoang

Võ Ngọc Toàn

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-1
43'  
Nguyễn Tuấn Anh
41'  
Ho Khac Ngoc
26'  
N. T. Vo
24'  
Nguyen Van Toan
23'  

Le Van Son

Dụng Quang Nho

16'  

Nguyễn Kiên Quyết

Le Duc Luong

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lee Tae-Hoon
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 W. Sietsma
90 Kim Bong-Jin
66 Le Duc Luong
15 Trương Trọng Sáng
86 Dụng Quang Nho
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
99 Felipe Martins
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Nguyễn Kiên Quyết
2 Le Van Son
24 Châu Ngọc Quang
5 Phạm Hoàng Lâm
18 Hoang Thanh Tung
20 Tran Bao Toan
35 Đinh Thanh Bình
68 Lê Văn Trường
97 Trieu Viet Hung
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Tran Nguyen Manh
16 Trần Đình Đồng
4 D. Memović
5 Hoàng Văn Khánh
11 Phạm Xuân Mạnh
12 Ho Khac Ngoc
94 Joel
17 Cao Xuân Thắng
9 Võ Ngọc Toàn
10 Hồ Tuấn Tài
7 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Van Binh Hoang
28 Quang Tinh Nguyen
3 Phạm Thế Nhật
8 Ho Sy Sam
18 Hồ Phúc Tịnh
21 Nguyễn Bá Đức
22 Nguyễn Sỹ Nam
25 Trần Văn Tiến
30 Lê Thành Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation