betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
26/07/2019 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
83'  

Lê Phạm Thành Long

Lâm Quí

78'  

Nguyễn Thành Đồng

Manh Dung Le

77'  
Nguyen Tien Linh
71'  
Nguyen Tien Linh
71'  

Ho Sy Giap

Nguyễn Thanh Thảo

68'  
58'  

Nguyễn Đình Tài

Nguyen Vu Hoang Duong

49'  

Nguyen Tien Linh

Anh Duc Nguyen

49'  
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
45'  

Nguyễn Trọng Huy

Đinh Hoàng Max

45'  
40'  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
26 V. Shumeyko
4 Ho Tan Tai
3 Nguyễn Thanh Thảo
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
14 Le Tan Tai
29 Đinh Hoàng Max
88 A. Rabo
28 Tô Văn Vũ
11 Anh Duc Nguyen
10 Wander Luiz
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 Nguyễn Trọng Huy
22 Nguyen Tien Linh
27 Ho Sy Giap
5 Nguyen Xuan Luan
6 Võ Hoàng Quảng
7 Nguyễn Thanh Long
17 Tống Anh Tỷ
18 Trần Hữu Đông Triều
30 Phạm Văn Tiến
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
29 Hoang Vissai
4 Nguyen Van Duc
28 Pham Hoai Duong
26 Nguyen Vu Hoang Duong
15 Doãn Ngọc Tân
20 Manh Dung Le
16 Lâm Quí
9 A. Fagan
11 J. Lynch
10 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
3 Nguyễn Đình Tài
45 Nguyễn Thành Đồng
21 Lê Phạm Thành Long
1 Phan Đình Vũ Hải
6 Nguyễn Hữu Phúc
14 A. Schmidt
18 Nguyễn Văn Hạnh
24 Lê Xuân Hùng
27 Đậu Thanh Phong

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation