betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
04/08/2019 - 13:00
2 - 2

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyễn Hạ Long
87'  

Châu Ngọc Quang

Nguyễn Kiên Quyết

87'  
Luong Xuan Truong
84'  

Tran Bao Toan

Le Van Son

83'  
H. L. Nguyen
74'  

Lê Sỹ Minh

Nguyễn Đình Mạnh

69'  
Felipe Martins
62'  

Nguyễn Phong Hồng Duy

Trieu Viet Hung

61'  

Vũ Thế Vương

Trần Mạnh Hùng

59'  
Tran Minh Vuong
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
4'  
Lâm Anh Quang
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
38 Lê Quốc Hường
5 Lâm Anh Quang
29 Nguyễn Hạ Long
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
16 Nguyễn Đình Mạnh
10 Trần Mạnh Hùng
77 Mai Xuân Quyết
11 Diogo Pereira
96 Gustavo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
30 Vũ Thế Vương
8 Lê Sỹ Minh
12 Phạm Đức Anh
17 Phạm Văn Quý
19 Nguyễn Hữu Định
27 Vũ Đức Nam
32 Tran Manh Cuong
50 Trần Liêm Điều
68 Đoàn Thanh Trường
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lee Tae-Hoon
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
68 Lê Văn Trường
90 Kim Bong-Jin
66 Le Duc Luong
2 Le Van Son
15 Trương Trọng Sáng
8 Tran Minh Vuong
6 Lương Xuân Trường
97 Trieu Viet Hung
21 Nguyễn Kiên Quyết
99 Felipe Martins
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
20 Tran Bao Toan
24 Châu Ngọc Quang
3 Nguyễn Hữu Anh Tài
5 Phạm Hoàng Lâm
18 Hoang Thanh Tung
22 Phan Thanh Hậu
25 Phạm Hữu Nghĩa
35 Đinh Thanh Bình

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation