betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
17/08/2019 - 15:00
3 - 1

Τελικό
Than Quang Ninh Than Quang Ninh

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
R. Dyachenko
89'  

Nguyễn Tăng Tiến

Vu Ngoc Thinh

83'  

Nguyễn Tiến Duy

V. V. Nguyen

80'  

Pham Van Thanh

Sầm Ngọc Đức

78'  

Phạm Trung Hiếu

Đào Nhật Minh

75'  

Trần Thanh Bình

Vũ Anh Tuấn

65'  
V. T. Do
54'  

Lê Thế Mạnh

Y. Kouassi

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 3-1
44'  
T. L. Huynh
41'  
T. Q. Ngo
39'  
X. H. Nguyen
36'  
V. Mansaray
34'  
Nguyen Xuan Hung
28'  
Mac Quan Hong
16'  
Vu Quang Nam
6'  
V. Mansaray
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
20 Vu Ngoc Thinh
7 Sầm Ngọc Đức
71 Nguyễn Công Thành
2 Ngô Tùng Quốc
15 Nguyễn Hữu Tuấn
81 Vũ Anh Tuấn
28 Phạm Công Hiển
14 Đỗ Văn Thuận
18 Vu Quang Nam
80 V. Mansaray
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Trần Thanh Bình
99 Pham Van Thanh
4 Nguyễn Tăng Tiến
6 Que Ngoc Manh
17 Nguyễn Minh Trung
19 Lê Hoàng Thiên
24 I. Akinade
25 Nguyễn Thanh Diệp
56 Võ Út Cường
Than Quang Ninh
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Thanh Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Huỳnh Tuấn Linh
22 N. Laštro
20 Nguyen Xuan Hung
28 V. V. Nguyen
2 Van Khoa Duong
8 Mac Hong Quan
77 Nghiem Xuan Tu
27 Giang Trần Quách Tân
15 Đào Nhật Minh
83 R. Dyachenko
71 Y. Kouassi
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
37 Lê Thế Mạnh
17 Phạm Trung Hiếu
23 Nguyễn Tiến Duy
1 Nguyễn Hoài Anh
6 Vũ Viết Triều
11 Hồ Hùng Cường
12 Trịnh Hoa Hùng
16 Nguyễn Văn Điều
21 Đoàn Văn Quý

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation