betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
14/09/2019 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

Lê Cao Hoài An

Phạm Trùm Tỉnh

84'  
84'  
72'  

Lê Phạm Thành Long

Nguyen Van Duc

67'  

Nguyễn Hữu Khôi

Lâm Ti Phông

61'  

Nguyễn Đình Nhơn

Đào Văn Phong

60'  
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
36'  
Joseph Mbolimbo Mpande
36'  
25'  
20'  
Đào Văn Phong
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Phan Đình Vũ Hải
29 Hoang Vissai
4 Nguyen Van Duc
14 A. Schmidt
18 Nguyễn Văn Hạnh
15 Doãn Ngọc Tân
20 Manh Dung Le
16 Lâm Quí
9 A. Fagan
11 J. Lynch
10 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Lê Phạm Thành Long
3 Nguyễn Đình Tài
23 Nguyễn Phú Nguyên
24 Lê Xuân Hùng
26 Nguyen Vu Hoang Duong
27 Đậu Thanh Phong
28 Pham Hoai Duong
30 Nguyễn Văn Toản
45 Nguyễn Thành Đồng
Σάνα Καν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Võ Đình Tân
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Võ Ngọc Cường
93 C. Zarour
15 Đào Văn Phong
39 Nguyễn Tấn Điền
29 Đoàn Công Thành
11 Phạm Trùm Tỉnh
5 Nguyễn Minh Huy
43 P. Tambwe
21 Y. Touré
38 A. Suleiman
7 Lâm Ti Phông
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Nguyễn Đình Nhơn
89 Nguyễn Hữu Khôi
8 Lê Cao Hoài An
4 Trần Văn Vũ
17 Nguyễn Đoàn Duy Anh
19 Nguyến Tấn Tài
22 Ngô Quốc Cường
23 Nguyễn Trung Hiếu
24 Le Duy Thanh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation