betsson
Ανόι Ανόι
19/10/2019 - 13:00
2 - 2

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Nguyễn Thành Chung
82'  
Dau Van Toan
77'  
V. K. Tran
75'  
Đinh Thanh Trung
70'  

Nguyễn Mạnh Tiến

Pham Thanh Luong

66'  
Rodrigo
51'  
P. Kébé
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
49'  
P. Kébé
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
33 Phí Minh Long
18 Đinh Tiến Thành
4 Van Dung Nguyen
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
6 Dau Van Toan
11 Pham Thanh Luong
15 Phạm Đức Huy
74 Van Thai Quy Truong
20 P. Faye
38 P. Kébé
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
97 Nguyễn Mạnh Tiến
2 Nguyễn Đại Đồng
8 M. Oloya
19 Nguyễn Quang Hải
28 Đỗ Duy Mạnh
29 Ngan Van Dai
36 Bùi Tiến Dũng
88 Hùng Dũng Đỗ
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
24 Lucas
3 Huỳnh Tấn Sinh
30 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
29 Nguyễn Huy Hùng
92 Anh Hung Nguyen
73 Nguyễn Hồng Sơn
9 Hà Minh Tuấn
39 Hoàng Vũ Samson
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
4 Trần Văn Tâm
8 Gabriel Davis
10 Phan Đình Thắng
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
16 Nguyễn Như Tuấn
17 Ngô Quang Huy
22 Trịnh Văn Hà
26 Trần Đình Minh Hoàng
38 Lê Đức Lộc

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation