betsson
Βιετνάμ Βιετνάμ
07/06/2021 - 19:45
4 - 0

Τελικό
Ινδονησία Ινδονησία

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
E. Maulana
87'  
Nguyễn Thành Chung
81'  

K. Agung

K. Yudo

78'  

Nguyễn Thành Chung

Đỗ Duy Mạnh

78'  

Đoàn Văn Hậu

Nguyen Tien Linh

74'  
Vu Van Thanh
69'  

S. Gaffar

S. Abimanyu

69'  

M. Rafli

Rachmat Irianto

67'  
Nguyễn Công Phượng
62'  
Nguyễn Quang Hải
61'  

Nguyễn Hoàng Đức

Phan Văn Đức

59'  
P. Arhan
51'  
Nguyen Tien Linh
51'  
Nadeo Argawinata
46'  

E. Maulana

Y. Sayuri

46'  

Witan

O. Haay

46'  

Nguyễn Công Phượng

Nguyen Van Toan

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
36'  

Lương Xuân Trường

Nguyễn Tuấn Anh

20'  
Nguyễn Quang Hải
18'  
Rachmat Irianto
15'  
A. Satria
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιετνάμ
3-4-3
1
Bùi Tấn Trường
3
Quế Ngọc Hải
4
Bui Tien Dung
7
Nguyễn Phong Hồng Duy
2
Đỗ Duy Mạnh
11
Nguyễn Tuấn Anh
19
Nguyễn Quang Hải
20
Phan Văn Đức
17
Vu Van Thanh
9
Nguyen Van Toan
22
Nguyen Tien Linh
9
O. Haay
14
K. Yudo
15
Y. Sayuri
4
Rizky Ramadhani
5
P. Arhan
6
E. Dimas
8
S. Abimanyu
17
A. Mangkualam
13
Rachmat Irianto
2
A. Satria
1
Nadeo Argawinata
Ινδονησία
3-4-3
Βιετνάμ 3-4-3
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Park Hang-Seo
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường (GK)
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
2 Đỗ Duy Mạnh
11 Nguyễn Tuấn Anh
19 Nguyễn Quang Hải
20 Phan Văn Đức
17 Vu Van Thanh
9 Nguyen Van Toan
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Lương Xuân Trường
10 Nguyễn Công Phượng
14 Nguyễn Hoàng Đức
16 Nguyễn Thành Chung
5 Đoàn Văn Hậu
21 Bui Hoang Viet Anh
18 Hà Đức Chinh
12 Ho Tan Tai
13 Van Xuan Le
15 Phạm Đức Huy
8 Tran Minh Vuong
23 Nguyễn Văn Toản
Ινδονησία 3-4-3
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Shin Tae-Yong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nadeo Argawinata (GK)
17 A. Mangkualam
13 Rachmat Irianto
2 A. Satria
4 Rizky Ramadhani
5 P. Arhan
6 E. Dimas
8 S. Abimanyu
9 O. Haay
14 K. Yudo
15 Y. Sayuri
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Witan
7 E. Maulana
10 M. Rafli
19 S. Gaffar
18 K. Agung
22 A. Setiawan
20 Adam Alis Setyano
21 D. Wahyu
3 F. Andika
11 G. Alparedo
23 Muhammad Riyandi (GK)
12 R. Marasabessy

ΣΤΑΤΙΣΤΙΚΑ


				
                
Τα στατιστικά του αγώνα δεν είναι διαθέσιμα ακόμα

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - Group A

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ιράν Ιράν 25 10 8 1 1 15 4 11 4 1 0 6 1 5 4 0 1 9 3 6
2 Νότια Κορέα Νότια Κορέα 23 10 7 2 1 13 3 10 4 1 0 6 1 5 3 1 1 7 2 5
3 Ηνωμένα Αραβικά Εμιράτα Ηνωμένα Αραβικά Εμιράτα 12 10 3 3 4 7 7 0 2 2 1 5 3 2 1 1 3 2 4 -2
4 Ιράκ Ιράκ 9 10 1 6 3 6 12 -6 1 2 2 2 7 -5 0 4 1 4 5 -1
5 Συρία Συρία 6 10 1 3 6 9 16 -7 0 2 3 4 10 -6 1 1 3 5 6 -1
6 Λίβανος Λίβανος 6 10 1 3 6 5 13 -8 0 1 4 2 8 -6 1 2 2 3 5 -2
Promotion - World Cup
Promotion - World Cup (Fourth stage)

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - Group B

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Σαουδική Αραβία Σαουδική Αραβία 23 10 7 2 1 12 6 6 5 0 0 9 3 6 2 2 1 3 3 0
2 Ιαπωνία Ιαπωνία 22 10 7 1 2 12 4 8 3 1 1 7 3 4 4 0 1 5 1 4
3 Αυστραλία Αυστραλία 15 10 4 3 3 15 9 6 3 1 1 10 3 7 1 2 2 5 6 -1
4 Ομάν Ομάν 14 10 4 2 4 11 10 1 2 1 2 7 5 2 2 1 2 4 5 -1
5 Κίνα Κίνα 6 10 1 3 6 9 19 -10 1 3 1 6 6 0 0 0 5 3 13 -10
6 Βιετνάμ Βιετνάμ 4 10 1 1 8 8 19 -11 1 0 4 3 5 -2 0 1 4 5 14 -9
Promotion - World Cup
Promotion - World Cup (Fourth stage)